Tóm tắt
BẢNG BÁO GIÁ HỖ TRỢ VẬN CHUYỂN + LẮP ĐẶT
SỐ KIỆN HÀNG | NỘI THÀNH HÀ NỘI | NGOẠI THÀNH HÀ NỘI |
1 Kiện | 200.000 đ | 300.000 đ |
2 – 3 Kiện | 400.000 đ | 500.000 đ |
4 – 5 Kiện | 500.000 đ | 600.000 đ |
6 – 8 Kiện | 700.000 đ | 800.000 đ |
Chú ý:
- Kiện hàng áp dụng riêng khu vực nội thành (thùng rác gắn cánh, thùng gạo gương cường lực) giá 150.000đ
- Kiện hàng áp dụng riêng khu vực ngoại thành (thùng rác gắn cánh, thùng gạo gương cường lực) giá 200.00đ
***********************
BẢNG BÁO GIÁ VẬN CHUYỂN
NỘI THÀNH HÀ NỘI | 50.000đ/ đơn > 200.000 đ |
35.000đ/đơn < 100.000 đ | |
NGOẠI THÀNH HÀ NỘI | 100.000đ/đơn (có điều chỉnh ghi chú) |
Chú ý:
- Phí áp dụng chung NỘI VÀ NGOẠI THÀNH HÀ NỘI xung quanh của hàng UMA với bán kính nhỏ hơn 5km
- Đơn hàng: giá trị lớn hơn 200.000 đ (phí 50.000 đ)
- Đơn hàng: giá trị nhỏ hơn 200.000 đ (phí 35.000 đ)
- Phí áp dụng NỘI VÀ NGOẠI THÀNH HÀ NỘI xung quanh Kho hàng của UMA đối với Bán kính nhỏ hơn 20km phí vận chuyển 100k và lớn hơn 20km mỗi km + 000đ
(Cách đo km được xác định bằng Google Maps)
***********************
DANH SÁCH CÁC QUẬN/HUYỆN NỘI, NGOẠI THÀNH HÀ NỘI
DANH SÁCH CÁC QUẬN/HUYỆN TẠI HÀ NỘI | |
NỘI THÀNH | NGOẠI THÀNH |
Ba Đình | Long Biên |
Hoàn Kiếm | Từ Liêm |
Đống Đa | Hà Đông |
Thanh Xuân | Thanh Trì |
Cầu Giấy | Gia Lâm |
Hoàng Mai | Đan Phượng |
Hai Bà Trưng | Đông Anh |
Tây Hồ | Gia Lâm |
Còn lại .. |
XEM DANH SÁCH CÁC PHỤ KIỆN TỦ BẾP TẠI ĐÂY
Để lại bình Luận