Site icon Nội Thất UMA

Quy đổi 1 Euro [€] bằng bao nhiêu tiền Việt (VND) hôm nay? mới nhất 2023, 5 điều nên biết

Quy đổi 1 Euro [€] bằng bao nhiêu tiền Việt (VND) hôm nay? mới nhất 2023, 5 điều nên biết, , Tài chính

Bạn đang tìm Quy đổi 1 Euro [€] bằng bao nhiêu tiền Việt (VND) hôm nay? hãy để Nội Thất UMA gợi ý cho bạn qua bài viết Quy đổi 1 Euro [€] bằng bao nhiêu tiền Việt (VND) hôm nay? mới nhất 2023, 5 điều nên biết nhé.

New Page

1 Euro đến Việt Nam Đồng

Chuyển đổi EUR sang VND theo tỷ giá hối đoái thực

Lượng tiền

EUR

Chuyển đổi sang

đồng

1.00000 EUR = 25171.00000 VNĐ

Tỷ lệ chuyển đổi thực lúc 12:59 UTC

Theo dõi tỷ lệ chuyển đổi

Cách an toàn và đơn giản để chuyển đổi tiền của bạn

Bạn sẽ luôn nhận được tỷ lệ chuyển đổi tốt nhất với Wise, cho dù bạn đang gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền bằng nhiều loại tiền tệ. Nhưng đừng tin lời chúng tôi. Kiểm tra đánh giá của chúng tôi trên Trustpilot.com.

sao phi công tin cậy

Chuyển khoản toàn cầu lớn, được thiết kế để giúp bạn tiết kiệm tiền

Wise mang đến cho bạn sự an tâm khi gửi những khoản tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những thứ quan trọng.

  1. biểu tượng đáng tin cậy

    Được tin cậy bởi hàng triệu người dùng toàn cầu

    Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận được mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với Wise.

  2. icon_send_more_save_more_money

    Gửi càng nhiều, tiết kiệm càng nhiều

    Với thang định giá số lượng lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận được mức phí thấp hơn cho bất kỳ số tiền nào lớn hơn 100.000 GBP.

  3. icon-giao dịch an toàn

    Giao dịch được bảo mật tuyệt đối

    Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa là chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của mình.

Bảng chuyển đổi EUR sang VND

1 EUR = 25171.00000 VND

Tính đến 1 phút trước, 1 EUR → 25171,0 VND

Tỷ giá thị trường trung bình

48 giờ

1 tuần

1 tháng

6 tháng

12 tháng

5 năm

13 tháng 1 12 tháng 2

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Cập nhật hàng ngày

Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi EUR → VND

Gửi email cho tôi khi

EUR vượt VND

Địa chỉ email của bạn

Nhận thông báo tỷ giá

Tiền tệ hàng đầu

  EUR GBP đô la Mỹ INR cad AUD CHF MXN
1 EUR Đầu tiên 0,88525 1.0677 88.1066 1.4249 1.54303 0,98625 19.9276
1 GBP 1.12962 first 1.2061 99.5274 1.6096 1.74305 1.11409 22.5107
1 USD 0.9366 0.829119 first 82.52 1.33455 1.44519 0.9237 18,664
1 INR 0.0113499 0.0100475 0.0121183 first 0.0161724 0.0175132 0.0111937 0.226175

Be careful with unreasonable conversion rates. Banks and traditional service providers often have a surcharge that they charge you by applying the difference to the conversion rate. Our smart technology makes us more efficient – ​​ensuring you get a fair rate. As always.

Compare conversion rates

How to convert Euro to Vietnamese Dong

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

biển chỉ dẫn khôn ngoan

Tỷ lệ chuyển đổi Euro / Đồng Việt Nam
1 EUR 25171,00000 VNĐ
5 EUR 12585500000₫
10 EUR 2517100000 VNĐ
20 EUR 503420,00000 VNĐ
50 EUR 125855000000₫
100 EUR 2517100.00000 VNĐ
250 EUR 6292750.00000 ₫
500 EUR 12585500.00000 ₫
1000 EUR 25171000.00000 VNĐ
2000 EUR 50342000.00000 VNĐ
5000 EUR 125855000.00000 VNĐ
10000 EUR 251710000.00000 VNĐ
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Euro
1 đồng 0,00004 EUR
5 đồng 0,00020 EUR
10 đồng 0,00040 EUR
20 đồng 0,00079 EUR
50 đồng 0,00199 EUR
100 đồng 0,00397 EUR
250 đồng 0,00993 EUR
500 đồng 0,01986 EUR
1000 đồng 0,03973 EUR
2000 đồng 0,07946 EUR
5000 đồng 0,19864 EUR
10000 đồng 0,39728 EUR

Home / Kiến Thức Tài Chính ✅

1 Euro Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam – Tỷ Giá Hôm Nay!

Đăng 11 Tháng Hai, 202312 Tháng Hai, 2023 bởi Nguyễn Nghĩa

Tỷ giá ngoại tệ chính là vấn đề chính và được nhiều người quan tâm khi thực hiện quy đổi tiền tệ để đi du lịch hoặc làm việc ở nước ngoài. Do đó, để đáp ứng nhu cầu trên thì bài viết hôm nay sẽ gửi đến bạn thông tin về tỷ giá 1 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt mới nhất hiện nay.

Euro là gì? 

Đồng Euro được ký hiệu là € và có mã ISO là EUR, chúng còn gọi là Âu kim hay Đồng tiền chung châu Âu. Đây là đơn vị tiền tệ chính thức của Liên minh Tiền tệ châu Âu vào năm 1999 và được sử dụng phổ biến năm 2002 ở 19 quốc gia thành viên và 6 nước khác không thuộc Liên minh châu Âu.

Euro là gì? Euro là gì? Euro là gì? Mệnh giá của các đồng Euro

Hiện nay đồng Euro được sử dụng và lưu thông dưới hai dạng hình thức là tiền giấy và tiền xu cùng các mệnh giá được phát hành bao gồm:

Tiền giấy

Tiền giấy Euro được phát hành sẽ giống nhau hoàn toàn trong tất cả các nước. Chúng có các mệnh giá bao gồm 5 Euro, 10 Euro, 50 Euro, 100 Euro, 200 Euro và 500 Euro. Với mặt trước có hình của một cửa sổ hay phần trước của một cánh cửa và mặt sau là hình một chiếc cầu. 

Đây không phải là hình ảnh của các công trình xây dựng có thật mà chúng chỉ thể hiện đặc điểm của từng thời kỳ kiến trúc. Loại tiền giấy này do người Áo Robert Kalina sáng tạo mẫu sau một cuộc thi đua trong toàn EU và được theo dõi trên toàn thế giới thông qua dự án Eurobilltracker.

Tiền kim loại

Về tiền kim loại thì được phát hành với các mệnh giá là 1 cent, 2 cent, 5 cent, 10 cent, 20 cent, 50 cent, €1 và €2. Các đồng tiền kim loại này có mặt trước hoàn toàn giống nhau ở tất cả các nước nhưng mặt sau là hình ảnh thể hiện của từng quốc gia. 

Tuy có một chút khác biệt nhưng vẫn có thể thực hiện thanh toán bằng tiền kim loại trong khắp liên minh tiền tệ này. Theo quy định thì 1 euro được chia thành 100 cent còn tại Hy Lạp thay vì dùng cent người ta dùng lepto cho số ít và lepta cho số nhiều trên các đồng tiền kim loại của Hy Lạp.

Mệnh giá của Euro. Mệnh giá của các đồng Euro. Mệnh giá của các đồng Euro. 1 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt?

Do thị trường tiền tệ thường xuyên biến động nên tỷ giá hối đoái của các đồng tiền ngoại tệ cũng khác nhau theo từng thời điểm. Theo mức tỷ giá mới nhất được cập nhật ngày hôm nay thì ta có:

1 EUR = 25.155,64 VNĐ

1 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? 1 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt? 1 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt?

Tham khảo tỷ giá mới nhất tại đường link:

https://www.msn.com/vi-vn/money/currencyconverter?duration=1D 

So sánh tỷ giá Đồng Euro mới nhất tại các ngân hàng

Mỗi ngân hàng khác nhau sẽ có mức tỷ giá áp dụng khác nhau dù cùng thời điểm tra cứu nhưng sự chênh lệch là không quá lớn. Và để hỗ trợ bạn có thể tham khảo tỷ giá được chính xác nhất thì mức tỷ giá mới nhất ngày hôm nay được bài viết tổng hợp ở các ngân hàng như sau:  

So sánh tỷ giá Euro mới nhất tại các ngân hàng. So sánh tỷ giá Đồng Euro mới nhất tại các ngân hàng.So sánh tỷ giá Euro mới nhất tại các ngân hàng. Đổi tiền Euro sang Việt Nam Đồng ở đâu?

Choosing a currency exchange location will determine the safety of the implementation as well as the best price you can get with the maximum supported conversion fee. So, you can refer to some places to change Euro to Vietnamese currency below:

What to note when exchanging Euro currency?

To make your foreign currency conversion process as effective and safe as possible, there are a few things you need to keep in mind:

Lưu ý gì khi đổi tiền Euro? Lưu ý gì khi đổi tiền Euro?Lưu ý gì khi đổi tiền Euro?

Trên đây là toàn bộ thông tin tổng quan về tỷ giá 1 Euro bằng Việt Nam Đồng mới nhất mà chúng tôi muốn gửi đến các bạn. Hy vọng với những thông tin hữu ích được cập nhật có thể giúp ích cho bạn trong quá trình lựa chọn tỷ giá hối đoái phù hợp để nhận được giá trị cao nhất.

Danh mục: Kiến thức tài chính

. Thêm vào đường dẫn.

Bài viết liên quan

50a39cbd52ba8572388f46faa3fcfeee 50a39cbd52ba8572388f46faa3fcfeee

Nguyễn Nghĩa

Fouder & CEO website TCQTKD – Website cung cấp thông tin về tài chính đáng tin cậy và hữu ích cho nhiều người

Google dịch

Google Translate


Video Quy đổi 1 Euro [€] bằng bao nhiêu tiền Việt (VND) hôm nay? mới nhất 2023, 5 điều nên biết

Liên hệ ngay

096 234 8228

để được tư vấn miễn phí

Dịch vụ của UMA:

Exit mobile version