[Siêu tổng hợp] Mã ZIP Hà Giang – Bảng mã bưu điện/bưu chính Hà Giang năm 2023
Bạn đang tìm Mã ZIP Hà Giang – Bảng mã bưu điện/bưu chính Hà Giang năm 2023 hãy để Nội Thất UMA gợi ý cho bạn qua bài viết [Siêu tổng hợp] Mã ZIP Hà Giang – Bảng mã bưu điện/bưu chính Hà Giang năm 2023 nhé.
Tóm tắt
- Postal Code Hà Giang – Bảng Postcode/Postcode Hà Giang năm 2023
- 1. Mã ZIP Thành phố Hà Giang tại tỉnh Hà Giang
- 2. Mã ZIP Huyện Bắc Mê tại tỉnh Hà Giang
- 3. Mã ZIP Huyện Bắc Quang tại tỉnh Hà Giang
- 4. Mã ZIP Huyện Đồng Văn tại tỉnh Hà Giang
- 5. Mã ZIP Huyện Hoàng Su Phì tại tỉnh Hà Giang
- 6. Mã Huyện Mèo Vạc tại tỉnh Hà Giang
- 7. Mã ZIP Huyện Quản Bạ tại tỉnh Hà Giang
- 8. Mã ZIP Huyện Quang Bình tại tỉnh Hà Giang
- 9. Mã ZIP Huyện Vị Xuyên tại tỉnh Hà Giang
- 10. Mã ZIP Huyện Xín Mần tại Hà Giang
- 11. Mã ZIP Huyện Yên Minh tại tỉnh Hà Giang
- Mã ZIP Hà Giang là gì? Danh bạ mã bưu điện Hà Giang cập nhật mới và đầy đủ nhất
- Mã ZIP Hà Giang là gì?
- Mã ZIP Hà Giang – Thành phố Hà Giang
- Mã ZIP Hà Giang – Huyện Bắc Mê
- Mã ZIP Hà Giang – Huyện Bắc Quang
- Mã ZIP Hà Giang – Huyện Đồng Văn
- Mã ZIP Hà Giang – Huyện Hoàng Su Phì
- Mã ZIP Hà Giang – Huyện Mèo Vạc
- Mã ZIP Hà Giang – Huyện Quản Bạ
- Mã ZIP Hà Giang – Huyện Quang Bình
- Mã ZIP Hà Giang – Huyện Vị Xuyên
- Mã ZIP Hà Giang – Huyện Xín Mần
- Mã ZIP Hà Giang – Huyện Yên Minh
- Tỉnh
- Huyện/Thị Xã
- ZIP code/ Postal code
- Bưu cục
- Địa chỉ
- Tỉnh
- Huyện/Thị Xã
- ZIP code/ Postal code
- Bưu cục
- Địa chỉ
- Tỉnh
- Huyện/Thị Xã
- ZIP code/ Postal code
- Bưu cục
- Địa chỉ
- Tỉnh
- Huyện/Thị Xã
- ZIP code/ Postal code
- Bưu cục
- Địa chỉ
- Tỉnh
- Huyện/Thị Xã
- ZIP code/ Postal code
- Bưu cục
- Địa chỉ
- Tỉnh
- Huyện/Thị Xã
- ZIP code/ Postal code
- Bưu cục
- Địa chỉ
- Tỉnh
- Huyện/Thị Xã
- ZIP code/ Postal code
- Bưu cục
- Địa chỉ
- Tỉnh
- Huyện/Thị Xã
- ZIP code/ Postal code
- Bưu cục
- Địa chỉ
- Tỉnh
- Huyện/Thị Xã
- ZIP code/ Postal code
- Bưu cục
- Địa chỉ
- Tỉnh
- Huyện/Thị Xã
- ZIP code/ Postal code
- Bưu cục
- Địa chỉ
- Tỉnh
- Huyện/Thị Xã
- ZIP code/ Postal code
- Bưu cục
- Địa chỉ
- Video [Siêu tổng hợp] Mã ZIP Hà Giang – Bảng mã bưu điện/bưu chính Hà Giang năm 2023
Postal Code Hà Giang – Bảng Postcode/Postcode Hà Giang năm 2023
Bạn sẽ có thể sử dụng điện thoại của mình như một món quà cho người thân yêu của mình . (hoặc mã zip mã bưu chính) INVERT tổng hợp tất cả các mã bưu chính của bảng mã bưu chính Hà Giang 2023.
INVERT đã cập nhật vào năm 2023 về Ha Giang Postal Code/Mã bưu phốn hay Postal Code (bằng tiếng Anh là Postal Code/Mã bưu chính) theo thành phố, huyện và cộng cồng của tỉnh Hà Giang.
Nội dung bài viết [ Ẩn ]
I. Mã zip là gì? Cấu hình mã zip kiến trúc năm 2023
Mã bưu chính/ mã bưu chính hay mã bưu điện (tiếng Anh: ZIP code / Postal code ) là hệ thống mã do Liên minh Bưu chính Thế giới (UPU) quản lý giúp xác định vị trí khi gửi thư, bưu kiện hoặc để thông báo khi đăng ký thông tin trực tuyến .
Mã bưu chính là chuỗi ký tự được viết bằng số hoặc kết hợp giữa số và chữ gắn với địa chỉ bưu gửi hoặc trên kiện, gói nhằm mục đích xác định chính xác nơi nhận cuối cùng của thư, bưu gửi. và tự động
Ở Việt Nam không có mã bưu chính quốc gia cho Việt Nam. Nhưng nó chỉ có thể được sử dụng ở cấp tỉnh trở xuống. Mã bưu điện khá quan trọng đối với những ai thường xuyên chuyển hàng, bưu phẩm.
โครงสร้างรหัสไปรษณีย์
ตั้งแต่วันที่ 1 มกราคม 2018 กระทรวงสารสนเทศและการสื่อสารได้ออก มติอย่างเป็นทางการที่ 2475/QD-BTTTT สำหรับรหัสไปรษณีย์แห่งชาติ โดยกำหนด รหัสไปรษณีย์ของประเทศใหม่ให้ประกอบด้วยชุดตัวเลข 5 หลักซึ่งก่อนหน้านี้เป็นตัวเลข 6 ตัว
โดยเฉพาะ:
- กำหนดจังหวัด เมือง โดยตรงภายใต้รัฐบาลกลาง: อักขระสองตัวแรก (02)
- ระบุเขต อำเภอ และหน่วยการปกครองที่เทียบเท่า: อักขระสามตัวแรก (03) หรือสี่ตัว (04)
- กำหนดรหัสไปรษณีย์ของประเทศ: ห้า (05) อักขระ
II. Mã ZIP tỉnh Hà Giang năm 2022: 20000
Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 5 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất năm 2023, mã ZIP Hà Giang là 20000. Và Bưu cục cấp 1 Hà Giang có địa chỉ tại Đường Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Trãi, Thành phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam.
Quận / Huyện | Zipcode |
---|---|
Huyện Bắc Mê | 20900 |
Huyện Bắc Quang | 20800 |
Huyện Đồng Văn | 20500 |
Huyện Hoàng Su Phì | 20600 |
Huyện Mèo Vạc | 20400 |
Huyện Quản Bạ | 20350 |
Huyện Quang Bình | 20750 |
Huyện Vị Xuyên | 20200 |
Huyện Xín Mần | 20700 |
Huyện Yên Minh | 20300 |
Thành phố Hà Giang | 20100 |
STT |
Đối tượng gán mã |
Mã bưu chính |
---|---|---|
1 |
BC. Trung tâm tỉnh Hà Giang |
20000 |
2 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy |
20001 |
3 |
Ban Tổ chức tỉnh ủy |
20002 |
4 |
Ban Tuyên giáo tỉnh ủy |
20003 |
5 |
Ban Dân vận tỉnh ủy |
20004 |
6 |
Ban Nội chính tỉnh ủy |
20005 |
7 |
Đảng ủy khối cơ quan |
20009 |
8 |
Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy |
20010 |
9 |
Đảng ủy khối doanh nghiệp |
20011 |
10 |
Báo Hà Giang |
20016 |
11 |
Hội đồng nhân dân |
20021 |
12 |
Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội |
20030 |
13 |
Tòa án nhân dân tỉnh |
20035 |
14 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh |
20036 |
15 |
Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân |
20040 |
16 |
Sở Công Thương |
20041 |
17 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
20042 |
18 |
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội |
20043 |
19 |
Sở Ngoại vụ |
20044 |
20 |
Sở Tài chính |
20045 |
21 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
20046 |
22 |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch |
20047 |
23 |
Công an tỉnh |
20049 |
24 |
Sở Nội vụ |
20051 |
25 |
Sở Tư pháp |
20052 |
26 |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
20053 |
27 |
Sở Giao thông vận tải |
20054 |
28 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
20055 |
29 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
20056 |
30 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
20057 |
31 |
Sở Xây dựng |
20058 |
32 |
Sở Y tế |
20060 |
33 |
Bộ chỉ huy Quân sự |
20061 |
34 |
Ban Dân tộc |
20062 |
35 |
Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh |
20063 |
36 |
Thanh tra tỉnh |
20064 |
37 |
Trường chính trị tỉnh |
20065 |
38 |
Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam |
20066 |
39 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh |
20067 |
40 |
Bảo hiểm xã hội tỉnh |
20070 |
41 |
Cục Thuế |
20078 |
42 |
Cục Hải quan |
20079 |
43 |
Cục Thống kê |
20080 |
44 |
Kho bạc Nhà nước tỉnh |
20081 |
45 |
Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật |
20085 |
46 |
Liên hiệp các tổ chức hữu nghị |
20086 |
47 |
Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật |
20087 |
48 |
Liên đoàn Lao động tỉnh |
20088 |
49 |
Hội Nông dân tỉnh |
20089 |
50 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh |
20090 |
51 |
Tỉnh Đoàn |
20091 |
52 |
Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh |
20092 |
53 |
Hội Cựu chiến binh tỉnh |
20093 |
1. Mã ZIP Thành phố Hà Giang tại tỉnh Hà Giang
ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
310000 |
Bưu cục cấp 1 Hà Giang |
Đường Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Trãi, Hà Giang |
311090 |
Bưu cục cấp 3 Quang Trung |
Đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Hà Giang |
311060 |
Bưu cục cấp 3 Yên Biên |
Số 90, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Trần Phú, Hà Giang |
311080 |
Bưu cục cấp 3 Trần Phú |
Tổ 9, Phường Trần Phú, Hà Giang |
311000 |
Bưu cục cấp 3 Công Viên |
Đường Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Trãi, Hà Giang |
311020 |
Bưu cục cấp 3 Minh Khai |
Đường Minh Khai, Phường Minh Khai, Hà Giang |
311051 |
Bưu cục cấp 3 Ngọc Hà |
Số 497, Khu phố Xã, Phường Ngọc Hà, Hà Giang |
311050 |
Điểm BĐVHX Ngọc Đường |
Khu Xã, Xã Ngọc Đường, Hà Giang |
311138 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Cầu Mè, Xã Phương Thiện, Hà Giang |
311040 |
Bưu cục văn phòng VP BĐT Hà Giang |
Đường Nguyễn Viết Xuân, Phường Trần Phú, Hà Giang |
310900 |
Bưu cục văn phòng Hệ 1 Hà Giang |
Đường Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Trãi, Hà Giang |
2. Mã ZIP Huyện Bắc Mê tại tỉnh Hà Giang
ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
311200 |
Bưu cục cấp 2 Bắc Mê |
Khu phố Trung Tâm, Xã Yên Phú, Huyện Bắc Mê |
311201 |
Điểm BĐVHX Yên Phú |
Khu phố Trung Tâm, Xã Yên Phú, Huyện Bắc Mê |
311220 |
Điểm BĐVHX Yên Phong |
Thôn Nà Vuồng, Xã Yên Phong, Huyện Bắc Mê |
311250 |
Điểm BĐVHX Giáp Trung |
Thôn Khâu Nhò, Xã Giáp Trung, Huyện Bắc Mê |
311260 |
Điểm BĐVHX Minh Sơn |
Thôn Kho Lá, Xã Minh Sơn, Huyện Bắc Mê |
311290 |
Điểm BĐVHX Lạc Nông |
Thôn Hạ Sơn 1, Xã Lạc Nông, Huyện Bắc Mê |
311310 |
Điểm BĐVHX Minh Ngọc |
Khu Trung Tâm, Xã Minh Ngọc, Huyện Bắc Mê |
311320 |
Điểm BĐVHX Yên Định |
Thôn Nà Trang, Xã Yên Định, Huyện Bắc Mê |
311340 |
Điểm BĐVHX Phú Nam |
Thôn Bản Tính, Xã Phú Nam, Huyện Bắc Mê |
311375 |
Điểm BĐVHX Thượng Tân |
Thôn Tả Luông, Xã Thượng Tân, Huyện Bắc Mê |
311364 |
Điểm BĐVHX Yên Cường |
Thôn Bản Nghè, Xã Yên Cường, Huyện Bắc Mê |
311380 |
Điểm BĐVHX Đường Âm |
Thôn Đoàn Kết, Xã Đường Âm, Huyện Bắc Mê |
311424 |
Điểm BĐVHX Phiêng Luông |
Thôn Cụm Nhùng, Xã Phiêng Luông, Huyện Bắc Mê |
311408 |
Điểm BĐVHX Đường Hồng |
Thôn Bản Đúng, Xã Đường Hồng, Huyện Bắc Mê |
3. Mã ZIP Huyện Bắc Quang tại tỉnh Hà Giang
ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
314880 |
Điểm BĐVHX Bằng Hành |
Thôn Trang, Xã Bằng Hành, Huyện Bắc Quang |
315091 |
Điểm BĐVHX Đồng Yên |
Thôn Ke Nhan, Xã Đồng Yên, Huyện Bắc Quang |
314801 |
Điểm BĐVHX Việt Quang |
Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Việt Quang, Huyện Bắc Quang |
314800 |
Bưu cục cấp 2 Bắc Quang |
Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Việt Quang, Huyện Bắc Quang |
314870 |
Điểm BĐVHX Kim Ngọc |
Thôn Nặm Mái, Xã Kim Ngọc, Huyện Bắc Quang |
314810 |
Điểm BĐVHX Quang Minh |
Thôn Bế Thiều, Xã Quang Minh, Huyện Bắc Quang |
315080 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Phúc |
Thôn Vĩnh An, Xã Vĩnh Phúc, Huyện Bắc Quang |
314970 |
Điểm BĐVHX Tân Thành |
Thôn Cưởm, Xã Tân Thành, Huyện Bắc Quang |
314890 |
Điểm BĐVHX Hữu Sản |
Thôn Đoàn Kết, Xã Hữu Sản, Huyện Bắc Quang |
314830 |
Điểm BĐVHX Vô Điếm |
Thôn Thia, Xã Vô Điếm, Huyện Bắc Quang |
314850 |
Điểm BĐVHX Liên Hiệp |
Thôn Nà Ôm, Xã Liên Hiệp, Huyện Bắc Quang |
314990 |
Điểm BĐVHX Tân Lập |
Thôn Khá Trung, Xã Tân Lập, Huyện Bắc Quang |
315060 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Hảo |
Thôn Ba Luồng, Xã Vĩnh Hảo, Huyện Bắc Quang |
315000 |
Điểm BĐVHX Việt Hồng |
Thôn Hồng quân, Xã Việt Hồng, Huyện Bắc Quang |
314910 |
Điểm BĐVHX Thượng Bình |
Thôn Bản Bun, Xã Thượng Bình, Huyện Bắc Quang |
315040 |
Điểm BĐVHX Tiên Kiều |
Thôn Cáo, Xã Tiên Kiều, Huyện Bắc Quang |
314960 |
Bưu cục cấp 3 Tân Quang |
Thôn Nghĩa Tân, Xã Tân Quang, Huyện Bắc Quang |
315050 |
Bưu cục cấp 3 Vĩnh Tuy |
Thôn Bình Long, Thị Trấn Vĩnh Tuy, Huyện Bắc Quang |
315090 |
Bưu cục cấp 3 Đồng Yên |
Thôn Ke Nhan, Xã Đồng Yên, Huyện Bắc Quang |
315010 |
Bưu cục cấp 3 Hùng An |
Thôn Tân Tiến, Xã Hùng An, Huyện Bắc Quang |
315011 |
Điểm BĐVHX Hùng An |
Thôn Tân Hùng, Xã Hùng An, Huyện Bắc Quang |
315030 |
Điểm BĐVHX Đức Xuân |
Thôn Xuân Mới, Xã Đức Xuân, Huyện Bắc Quang |
314930 |
Điểm BĐVHX Đồng Tâm |
Thôn Bản Buốt, Xã Đồng Tâm, Huyện Bắc Quang |
314920 |
Điểm BĐVHX Đồng Tiến |
Thôn Đông Thành, Xã Đồng Tiến, Huyện Bắc Quang |
314961 |
Điểm BĐVHX Tân Quang |
Thôn Nghĩa Tân, Xã Tân Quang, Huyện Bắc Quang |
315857 |
Điểm BĐVHX Đông Thành |
Thôn Đông Thành, Xã Đông Thành, Huyện Bắc Quang |
314955 |
Điểm BĐVHX Việt Vinh |
Thôn Bảo Thắng, Xã Việt Vinh, Huyện Bắc Quang |
4. Mã ZIP Huyện Đồng Văn tại tỉnh Hà Giang
ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
312600 |
Bưu cục cấp 2 Đồng Văn |
Khu Trung Tâm Xã, Thị Trấn Đồng Văn, Huyện Đồng Văn |
312810 |
Bưu cục cấp 3 Phó Bảng |
Khu phố 1, Thị Trấn Phó Bảng, Huyện Đồng Văn |
312640 |
Điểm BĐVHX Lũng Cú |
Thôn Thèn Ván, Xã Lũng Cú, Huyện Đồng Văn |
312660 |
Điểm BĐVHX Ma Lé |
Thôn Bản Thùng, Xã Má Lé, Huyện Đồng Văn |
312695 |
Điểm BĐVHX Lũng Táo |
Thôn Cá Ha, Xã Lũng Táo, Huyện Đồng Văn |
312770 |
Điểm BĐVHX Xà Phìn |
Thôn Há Hơ, Xã Xà Phìn, Huyện Đồng Văn |
312790 |
Điểm BĐVHX Sủng Là |
Thôn Sủng Là Dưới, Xã Sủng Là, Huyện Đồng Văn |
312820 |
Điểm BĐVHX Phố Là |
Thôn Chúng Trải, Xã Phố Là, Huyện Đồng Văn |
312830 |
Điểm BĐVHX Phó Cáo |
Thôn Lán Xì A, Xã Phố Cáo, Huyện Đồng Văn |
312869 |
Điểm BĐVHX Sính Lủng |
Thôn Cá Ha, Xã Sính Lủng, Huyện Đồng Văn |
312896 |
Điểm BĐVHX SẢNG TỦNG |
Thôn Chứ Lủng, Xã Sảng Tủng, Huyện Đồng Văn |
312910 |
Điểm BĐVHX Hố Quáng Phìn |
Thôn Chín Chua Ván, Xã Hồ Quáng Phìn, Huyện Đồng Văn |
312943 |
Điểm BĐVHX Vần Chải |
Thôn Đăng Vai, Xã Vần Chải, Huyện Đồng Văn |
312950 |
Điểm BĐVHX Lũng Phìn |
Thôn Tráng Trà Phìn, Xã Lũng Phìn, Huyện Đồng Văn |
312982 |
Điểm BĐVHX Sủng Trái |
Thôn Há Súa, Xã Sủng Trái, Huyện Đồng Văn |
312720 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Giàng Sì Tủng, Xã Thài Phìn Tủng, Huyện Đồng Văn |
312739 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Dình Lủng, Xã Tả Phìn, Huyện Đồng Văn |
312764 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Tả Lủng, Xã Tả Lủng, Huyện Đồng Văn |
312906 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Cá Lủng, Xã Lũng Thầu, Huyện Đồng Văn |
5. Mã ZIP Huyện Hoàng Su Phì tại tỉnh Hà Giang
ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
314140 |
Điểm BĐVHX Nậm Dịch |
Khu Trung Tâm Xã, Xã Nậm Dịch, Huyện Hoàng Su Phì |
314210 |
Điểm BĐVHX Thông Nguyên |
Khu Chợ, Xã Thông Nguyên, Huyện Hoàng Su Phì |
314230 |
Điểm BĐVHX Nậm Ty |
Thôn Nậm Ty, Xã Nậm Ty, Huyện Hoàng Su Phì |
314170 |
Điểm BĐVHX Hồ Thầu |
Thôn Quang Vinh, Xã Hồ Thầu, Huyện Hoàng Su Phì |
313980 |
Điểm BĐVHX Chiến Phố |
Thôn Chiến Phố Hạ, Xã Chiến Phố, Huyện Hoàng Su Phì |
313900 |
Bưu cục cấp 2 Hoàng Su Phì |
Khu I, Thị Trấn Vinh Quang, Huyện Hoàng Su Phì |
314198 |
Điểm BĐVHX NAM SƠN |
Thôn Seo Phìn, Xã Nam Sơn, Huyện Hoàng Su Phì |
314108 |
Điểm BĐVHX NGÀM ĐĂNG VÀI |
Thôn Cáo Sán, Xã Ngàm Đăng Vài, Huyện Hoàng Su Phì |
314272 |
Điểm BĐVHX TÂN TIẾN |
Thôn Bản Chẽ 1, Xã Tân Tiến, Huyện Hoàng Su Phì |
314259 |
Điểm BĐVHX NẬM KHOÀ |
Thôn Hùng An, Xã Nậm Khoà, Huyện Hoàng Su Phì |
314164 |
Điểm BĐVHX Bản Péo |
Thôn Kết Thành, Xã Bản Péo, Huyện Hoàng Su Phì |
313962 |
Điểm BĐVHX PỐ Lồ |
Thôn Pố Lồ, Xã Pố Lỗ, Huyện Hoàng Su Phì |
313928 |
Điểm BĐVHX Túng Sán |
Thôn Hợp Nhất, Xã Túng Sán, Huyện Hoàng Su Phì |
314090 |
Điểm BĐVHX BẢN LUỐC |
Thôn Bản Lốc, Xã Bản Luốc, Huyện Hoàng Su Phì |
314024 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Bản Pắng, Xã Bản Máy, Huyện Hoàng Su Phì |
314125 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Cốc Nắm, Xã Bản Nhùng, Huyện Hoàng Su Phì |
313938 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Thinh Na, Xã Đản Ván, Huyện Hoàng Su Phì |
314056 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Coóc Mui, Xã Pờ Li Ngài, Huyện Hoàng Su Phì |
314069 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Cốc Cộc, Xã Sản Sà Hồ, Huyện Hoàng Su Phì |
314135 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Trà Hồ, Xã Tả Sử Choóng, Huyện Hoàng Su Phì |
313994 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Giáp Trung, Xã Thàng Tín, Huyện Hoàng Su Phì |
313974 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Cái Phìn, Xã Thèn Chu Phìn, Huyện Hoàng Su Phì |
314008 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Phủng Cá, Xã Bản Phùng, Huyện Hoàng Su Phì |
314047 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Thiềng Rầy, Xã Nàng Đôn, Huyện Hoàng Su Phì |
314035 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Bản Cậy, Xã Tụ Nhân, Huyện Hoàng Su Phì |
6. Mã Huyện Mèo Vạc tại tỉnh Hà Giang
ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
312100 |
Bưu cục cấp 2 Mèo Vạc |
Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Mèo Vạc, Huyện Mèo Vạc |
312130 |
Điểm BĐVHX Sơn Vĩ |
Thôn Lùng Lình A, Xã Sơn Vĩ, Huyện Mèo Vạc |
312160 |
Điểm BĐVHX Giàng Chu Phìn |
Thôn Tía Chí Đó, Xã Giàng Chu Phìn, Huyện Mèo Vạc |
312199 |
Điểm BĐVHX XÍN CÁI |
Thôn Bờ Sông, Xã Xín Cái, Huyện Mèo Vạc |
312256 |
Điểm BĐVHX Pả Vi |
Thôn Pả Vi Thượng, Xã Pả Vi, Huyện Mèo Vạc |
312260 |
Điểm BĐVHX Pải Lủng |
Thôn Pải Lủng, Xã Pải Lủng, Huyện Mèo Vạc |
312310 |
Điểm BĐVHX Sủng Trà |
Thôn Sủng Trà, Xã Sủng Trà, Huyện Mèo Vạc |
312340 |
Điểm BĐVHX Lũng Chinh |
Thôn Sủng Lù, Xã Lũng Chinh, Huyện Mèo Vạc |
312502 |
Điểm BĐVHX Lũng Pù |
Thôn Phố Hía, Xã Lũng Pù, Huyện Mèo Vạc |
312387 |
Điểm BĐVHX TÁT NGÀ |
Thôn Tát Ngà, Xã Tát Ngà, Huyện Mèo Vạc |
312390 |
Điểm BĐVHX Cán Chu Phìn |
Thôn Nà Pòng, Xã Nậm Ban, Huyện Mèo Vạc |
312404 |
Điểm BĐVHX Nậm Ban |
Thôn Nà Pòng, Xã Nậm Ban, Huyện Mèo Vạc |
312424 |
Điểm BĐVHX Khâu Vai |
Thôn Trà Lủng 1, Xã Khâu Vai, Huyện Mèo Vạc |
312477 |
Điểm BĐVHX NIÊM SƠN |
Thôn Niên Đồng, Xã Niêm Sơn, Huyện Mèo Vạc |
312235 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Xà Phìn, Xã Thượng Phùng, Huyện Mèo Vạc |
312335 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Sủng Quáng, Xã Sủng Máng, Huyện Mèo Vạc |
312307 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Há Đế A, Xã Tả Lủng, Huyện Mèo Vạc |
7. Mã ZIP Huyện Quản Bạ tại tỉnh Hà Giang
ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
313210 |
Điểm BĐVHX Tùng Vài |
Thôn Lao Chải, Xã Tùng Vài, Huyện Quản Bạ |
313230 |
Điểm BĐVHX Quyết Tiến |
Thôn Hoàng Lan, Xã Quyết Tiến, Huyện Quản Bạ |
313130 |
Điểm BĐVHX Thanh Vân |
Thôn Mã Hồng, Xã Thanh Vân, Huyện Quản Bạ |
313310 |
Điểm BĐVHX Đông Hà |
Thôn Thống Nhất, Xã Đông Hà, Huyện Quản Bạ |
313280 |
Điểm BĐVHX Lùng Tám |
Thôn Lùng Tám Thấp, Xã Lùng Tám, Huyện Quản Bạ |
310100 |
Điểm BĐVHX Cán Tỷ |
Thôn Đầu Cầu I, Xã Cán Tỷ, Huyện Quản Bạ |
313260 |
Điểm BĐVHX Quản Bạ |
Thôn Nà Vìn, Xã Quản Bạ, Huyện Quản Bạ |
313100 |
Bưu cục cấp 2 Quản Bạ |
Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Tam Sơn, Huyện Quản Bạ |
313290 |
Điểm BĐVHX Tả Ván |
Thôn Lò Suối Tủng, Xã Tả Ván, Huyện Quản Bạ |
313190 |
Điểm BĐVHX Cao Mã Pờ |
Thôn Chí Sang, Xã Cao Mã Pờ, Huyện Quản Bạ |
313170 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Thuận |
Thôn Na Cho Cai, Xã Nghĩa Thuận, Huyện Quản Bạ |
313150 |
Điểm BĐVHX Bát Đại Sơn |
Thôn Sán Hồ Trố, Xã Bát Đại Sơn, Huyện Quản Bạ |
313320 |
Điểm BĐVHX Thái An |
Thôn Lổ Thàng 1, Xã Thái An, Huyện Quản Bạ |
8. Mã ZIP Huyện Quang Bình tại tỉnh Hà Giang
ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
315260 |
Điểm BĐVHX Bằng Lang |
Thôn Thôn Hạ, Xã Bằng Lang, Huyện Quang Bình |
315280 |
Điểm BĐVHX Xuân Giang |
Khu phố Trung Tâm, Xã Xuân Giang, Huyện Quang Bình |
315201 |
Điểm BĐVHX Tiên Yên |
Thôn Yên Ngoan, Xã Tiên Yên, Huyện Quang Bình |
315420 |
Điểm BĐVHX Vĩ Thượng |
Thôn Thượng Minh, Xã Vĩ Thượng, Huyện Quang Bình |
315340 |
Điểm BĐVHX Yên Hà |
Thôn Xuân Hà, Xã Yên Hà, Huyện Quang Bình |
315440 |
Điểm BĐVHX Tân Trịnh |
Thôn Thằm, Xã Tân Trịnh, Huyện Quang Bình |
315310 |
Điểm BĐVHX Yên Thành |
Thôn Yên Thượng, Xã Yên Thành, Huyện Quang Bình |
315330 |
Điểm BĐVHX Hương Sơn |
Thôn Sơn Nam, Xã Hương Sơn, Huyện Quang Bình |
315230 |
Điểm BĐVHX Nà Khương |
Thôn Thâm Mang, Xã Nà Khương, Huyện Quang Bình |
315380 |
Điểm BĐVHX Tân Nam |
Thôn Nà Chõ, Xã Tân Nam, Huyện Quang Bình |
315200 |
Bưu cục cấp 2 Quang Bình |
Thôn Luổng, Thị trấn Yên Bình, Huyện Quang Bình |
315304 |
Điểm BĐVHX BẢN RỊA |
Thôn Bản Thín, Xã Bản Rịa, Huyện Quang Bình |
315224 |
Điểm BĐVHX TIÊN NGUYÊN |
Thôn Tấn Tiến, Xã Tiến Nguyên, Huyện Quang Bình |
315257 |
Điểm BĐVHX Tân Bắc |
Thôn Mỹ Bắc, Xã Tân Bắc, Huyện Quang Bình |
315409 |
Điểm BĐVHX XUÂN MINH |
Thôn Minh Sơn, Xã Xuân Minh, Huyện Quang Bình |
9. Mã ZIP Huyện Vị Xuyên tại tỉnh Hà Giang
ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
313580 |
Điểm BĐVHX Cao Bồ |
Thôn Thác Hồng, Xã Cao Bồ, Huyện Vị Xuyên |
313400 |
Bưu cục cấp 2 Vị Xuyên |
Tổ 2, Thị Trấn Vị Xuyên, Huyện Vị Xuyên |
313710 |
Điểm BĐVHX Trung Thành |
Thôn Chung, Xã Trung Thành, Huyện Vị Xuyên |
313470 |
Điểm BĐVHX Đạo Đức |
Thôn Làng Nùng, Xã Đạo Đức, Huyện Vị Xuyên |
313701 |
Điểm BĐVHX Việt Lâm |
Thôn Trang, Xã Việt Lâm, Huyện Vị Xuyên |
313440 |
Điểm BĐVHX Linh Hồ |
Thôn Bản Lự̉a, Xã Linh Hồ, Huyện Vị Xuyên |
313410 |
Điểm BĐVHX Ngọc Linh |
Thôn Khuổi Vài, Xã Ngọc Linh, Huyện Vị Xuyên |
313530 |
Điểm BĐVHX Tùng Bá |
Thôn Khuôn Làng, Xã Tùng Bá, Huyện Vị Xuyên |
313540 |
Điểm BĐVHX Thuận Hòa |
Thôn Mịch A, Xã Thuận Hòa, Huyện Vị Xuyên |
313670 |
Điểm BĐVHX Quảng Ngần |
Thôn Bản Chang, Xã Quảng Ngần, Huyện Vị Xuyên |
313680 |
Điểm BĐVHX Thượng Sơn |
Thôn Khuổi Luông, Xã Thượng Sơn, Huyện Vị Xuyên |
313730 |
Điểm BĐVHX Bạch Ngọc |
Thôn Phai, Xã Bạch Ngọc, Huyện Vị Xuyên |
313430 |
Điểm BĐVHX Ngọc Minh |
Thôn Khuôn Pạc, Xã Ngọc Minh, Huyện Vị Xuyên |
313700 |
Bưu cục cấp 3 Việt Lâm |
Thôn Vạt, Xã Việt Lâm, Huyện Vị Xuyên |
313610 |
Điểm BĐVHX Thanh Thủy |
Thôn Lùng Đóc, Xã Thanh Thủy, Huyện Vị Xuyên |
313560 |
Điểm BĐVHX Minh Tân |
Thôn Tân Sơn, Xã Minh Tân, Huyện Vị Xuyên |
313525 |
Điểm BĐVHX Phong Quang |
Thôn Lùng Càng, Xã Phong Quang, Huyện Vị Xuyên |
313643 |
Điểm BĐVHX XÍN CHẢI |
Thôn Tả Ván, Xã Xín Chải, Huyện Vị Xuyên |
313741 |
Điểm BĐVHX Kim Thạch |
Khu Xã, Xã Kim Thạch, Huyện Vị Xuyên |
313740 |
Điểm BĐVHX Kim Linh |
Khu Xã, Xã Kim Linh, Huyện Vị Xuyên |
313742 |
Điểm BĐVHX Phú Linh |
Thôn Nà Ác, Xã Phú Linh, Huyện Vị Xuyên |
313657 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Lùng Chủ Phùng, Xã Lao Chải, Huyện Vị Xuyên |
313608 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Sửu, Xã Phương Tiến, Huyện Vị Xuyên |
313634 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Nặm Lam, Xã Thanh Đức, Huyện Vị Xuyên |
10. Mã ZIP Huyện Xín Mần tại Hà Giang
ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
314510 |
Điểm BĐVHX Bản Díu |
Thôn Díu Thượng, Xã Bản Díu, Huyện Xín Mần |
314400 |
Bưu cục cấp 2 Xín Mần |
Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Cốc Pài, Huyện Xín Mần |
314680 |
Điểm BĐVHX Nà Trì |
Thôn Nà Trì, Xã Nà Chì, Huyện Xín Mần |
314540 |
Điểm BĐVHX Xín Mần Xã |
Thôn Xín Mần, Xã Xín Mần, Huyện Xín Mần |
314670 |
Điểm BĐVHX Quảng Nguyên |
Thôn Trung Thành, Xã Quảng Nguyên, Huyện Xín Mần |
314480 |
Điểm BĐVHX Ngán Chiên |
Thôn Ta Thượng, Xã Ngán Chiên, Huyện Xín Mần |
314600 |
Điểm BĐVHX Nàn Ma |
Thôn Nàn Ma, Xã Nàn Mạ, Huyện Xín Mần |
314610 |
Điểm BĐVHX Bản Ngò |
Thôn Đán Khao, Xã Bản Ngò, Huyện Xín Mần |
314468 |
Điểm BĐVHX THU TÀ |
Thôn Pạc Thay, Xã Thu Tà, Huyện Xín Mần |
314580 |
Điểm BĐVHX CHÍ CÀ |
Thôn Xóm Mới, Xã Chí Cà, Huyện Xín Mần |
314431 |
Điểm BĐVHX TẢ NHÌU |
Thôn Lủng Mở, Xã Tả Nhìu, Huyện Xín Mần |
314449 |
Điểm BĐVHX CỐC RẾ |
Thôn Sang Lẩm, Xã Cốc Rế, Huyện Xín Mần |
314706 |
Điểm BĐVHX Khuôn Lùng |
Thôn Nà Ràng, Xã Khuôn Lùng, Huyện Xín Mần |
314561 |
Điểm BĐVHX Thèn Phàng |
Thôn Pô Cổ, Xã Thèn Phàng, Huyện Xín Mần |
314506 |
Điểm BĐVHX Trung Thịnh |
Thôn Cốc Pú, Xã Trung Thịnh, Huyện Xín Mần |
314538 |
Điểm BĐVHX NÀN XỈN |
Thôn Ma Dì Vảng, Xã Nàn Xỉn, Huyện Xín Mần |
314643 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Đoàn Kết, Xã Chế Là, Huyện Xín Mần |
314596 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Thèn Ván, Xã Pà Vầy Sủ, Huyện Xín Mần |
11. Mã ZIP Huyện Yên Minh tại tỉnh Hà Giang
ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
311500 |
Bưu cục cấp 2 Yên Minh |
Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Yên Minh, Huyện Yên Minh |
311720 |
Điểm BĐVHX Đông Minh |
Thôn Bó Mới, Xã Đồng Minh, Huyện Yên Minh |
311750 |
Điểm BĐVHX Mậu Duệ |
Khu Trung Tâm, Xã Mậu Duệ, Huyện Yên Minh |
311794 |
Điểm BĐVHX Mậu Long |
Thôn Nà Tườm, Xã Mậu Long, Huyện Yên Minh |
311543 |
Điểm BĐVHX Hữu Vinh |
Thôn Tân Tiến, Xã Hữu Vinh, Huyện Yên Minh |
311550 |
Điểm BĐVHX Sủng Thài |
Thôn Sủng Thài A, Xã Sủng Thài, Huyện Yên Minh |
311589 |
Điểm BĐVHX SỦNG TRÁNG |
Thôn Sủng Chớ, Xã Sủng Tráng, Huyện Yên Minh |
311608 |
Điểm BĐVHX THẮNG MỐ |
Thôn Khán Trồ, Xã Thắng Mố, Huyện Yên Minh |
311633 |
Điểm BĐVHX PHÚ LŨNG |
Thôn Xóm B1, Xã Phú Lũng, Huyện Yên Minh |
311670 |
Điểm BĐVHX Na Khê |
Thôn Bản Rào, Xã Na Khê, Huyện Yên Minh |
311690 |
Điểm BĐVHX Bạch Đích |
Đội 1b Cháng Lệ, Xã Bạch Đích, Huyện Yên Minh |
311640 |
Điểm BĐVHX Lao Và Chải |
Thôn Sủng Là, Xã Lao Và Chải, Huyện Yên Minh |
311812 |
Điểm BĐVHX Ngam La |
Thôn Phiêng Chom, Xã Ngam La, Huyện Yên Minh |
311860 |
Điểm BĐVHX Ngọc Long |
Thôn Nà Nghè, Xã Ngọc Long, Huyện Yên Minh |
311820 |
Điểm BĐVHX Lũng Hồ |
Thôn Lũng Hồ 1, Xã Lũng Hồ, Huyện Yên Minh |
311910 |
Điểm BĐVHX ĐƯỜNG THƯỢNG |
Thôn Xín Chải 1, Xã Đường Thượng, Huyện Yên Minh |
311920 |
Điểm BĐVHX Du Già |
Thôn Cốc Pảng, Xã Du Già, Huyện Yên Minh |
311950 |
Điểm BĐVHX DU TIẾN |
Thôn Khau Vạc, Xã Du Tiến, Huyện Yên Minh |
III. Sơ lược tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang nằm ở cực bắc Việt Nam, có vị trí địa lý:
- Phía đông giáp tỉnh Cao Bằng
- Phía tây giáp các tỉnh Yên Bái và Lào Cai
- Phía nam giáp tỉnh Tuyên Quang
- Phía bắc giáp châu tự trị dân tộc Choang và Miêu Văn Sơn thuộc tỉnh Vân Nam và địa cấp thị Bách Sắc thuộc khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
Tỉnh Hà Giang có 11 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố và 10 huyện với 193 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 5 phường, 13 thị trấn và 175 xã. Đến năm 2012, tỉnh Hà Giang có 2.069 thôn, tổ dân phố. Toàn bộ các đơn vị hành chính của Hà Giang đều thuộc khu vực miền núi.
Bên trên là bài viết về “Mã ZIP Hà Giang – Bảng mã bưu điện/bưu chính tỉnh Hà Giang năm 2022” do đội ngũ INVERT tổng hợp mới theo Bộ TT&TT. Hi vọng bài viết sẽ mang lại thông tin hữu ích đến bạn đọc.
Nguồn: Invert.vn
Gửi bình luận của bạn
(*) yêu cầu nhập
Mã ZIP Hà Giang là gì? Danh bạ mã bưu điện Hà Giang cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã ZIP code Hà Giang là 310000. Dưới đây là danh bạ mã bưu chính của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Hà Giang được phân loại theo từng Huyện/Thị Xã và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và nhanh chóng.
Mã Zip Hà Giang (Ảnh: Phaata)
Mục lục
-
Mã ZIP Hà Giang là gì?
-
Mã ZIP Hà Giang – Thành phố Hà Giang
-
Mã ZIP Hà Giang – Huyện Bắc Mê
-
Mã ZIP Hà Giang – Huyện Bắc Quang
-
Mã ZIP Hà Giang – Huyện Đồng Văn
-
Mã ZIP Hà Giang – Huyện Hoàng Su Phì
-
Mã ZIP Hà Giang – Huyện Mèo Vạc
-
Mã ZIP Hà Giang – Huyện Quản Bạ
-
Mã ZIP Hà Giang – Huyện Quang Bình
-
Mã ZIP Hà Giang – Huyện Vị Xuyên
-
Mã ZIP Hà Giang – Huyện Xín Mần
-
Mã ZIP Hà Giang – Huyện Yên Minh
1. Mã ZIP Hà Giang là gì?
Mã ZIP, Mã bưu điện hay mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hàng hóa hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng mà yêu cầu mã số này. Từ giữa năm 2010 cho đến nay, Việt Nam đã chuyển sang sử dụng loại mã bưu chính 6 số được quy chuẩn để thay thế cho chuẩn 5 số trước đây.
Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 6 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất, mã ZIP Hà Giang là 310000. Đây là Bưu cục cấp 1 Hà Giang có địa chỉ tại Đường Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Trãi, Thành phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam.
Hà Giang là một tỉnh thuộc vùng Đông Bắc Bộ, Việt Nam. Hà Giang là tỉnh nằm ở cực Bắc Việt Nam.
Tỉnh Hà Giang có 11 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố và 10 huyện với 193 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 5 phường, 13 thị trấn và 175 xã.
Dưới đây là danh sách tổng hợp mã bưu điện Hà Giang của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Hà Giang được phân loại theo từng Thị xã/ Huyện và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và thuận tiện.
Sau khi xác định được địa điểm giao nhận hàng hóa, bạn có thể tìm kiếm và lựa chọn các công ty giao nhận vận chuyển hay chuyển phát nhanh tại Sàn giao dịch logistics PHAATA. Hiện nay, hầu hết các công ty logistics trên thị trường đang có gian hàng trên Phaata.com để giới thiệu dịch vụ và chào giá cước vận chuyển Việt Nam và Quốc tế.
2. Mã ZIP Hà Giang – Thành phố Hà Giang
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Hà Giang |
Hà Giang |
310000 |
Bưu cục cấp 1 Hà Giang |
Đường Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Trãi, Hà Giang |
Hà Giang |
Hà Giang |
311090 |
Bưu cục cấp 3 Quang Trung |
Đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Hà Giang |
Hà Giang |
Hà Giang |
311060 |
Bưu cục cấp 3 Yên Biên |
Số 90, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Trần Phú, Hà Giang |
Hà Giang |
Hà Giang |
311080 |
Bưu cục cấp 3 Trần Phú |
Tổ 9, Phường Trần Phú, Hà Giang |
Hà Giang |
Hà Giang |
311000 |
Bưu cục cấp 3 Công Viên |
Đường Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Trãi, Hà Giang |
Hà Giang |
Hà Giang |
311020 |
Bưu cục cấp 3 Minh Khai |
Đường Minh Khai, Phường Minh Khai, Hà Giang |
Hà Giang |
Hà Giang |
311051 |
Bưu cục cấp 3 Ngọc Hà |
Số 497, Khu phố Xã, Phường Ngọc Hà, Hà Giang |
Hà Giang |
Hà Giang |
311050 |
Điểm BĐVHX Ngọc Đường |
Khu Xã, Xã Ngọc Đường, Hà Giang |
Hà Giang |
Hà Giang |
311138 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Cầu Mè, Xã Phương Thiện, Hà Giang |
Hà Giang |
Hà Giang |
311040 |
Bưu cục văn phòng VP BĐT Hà Giang |
Đường Nguyễn Viết Xuân, Phường Trần Phú, Hà Giang |
Hà Giang |
Hà Giang |
310900 |
Bưu cục văn phòng Hệ 1 Hà Giang |
Đường Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn Trãi, Hà Giang |
3. Mã ZIP Hà Giang – Huyện Bắc Mê
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Hà Giang |
Huyện Bắc Mê |
311200 |
Bưu cục cấp 2 Bắc Mê |
Khu phố Trung Tâm, Xã Yên Phú, Huyện Bắc Mê |
Hà Giang |
Huyện Bắc Mê |
311201 |
Điểm BĐVHX Yên Phú |
Khu phố Trung Tâm, Xã Yên Phú, Huyện Bắc Mê |
Hà Giang |
Huyện Bắc Mê |
311220 |
Điểm BĐVHX Yên Phong |
Thôn Nà Vuồng, Xã Yên Phong, Huyện Bắc Mê |
Hà Giang |
Huyện Bắc Mê |
311250 |
Điểm BĐVHX Giáp Trung |
Thôn Khâu Nhò, Xã Giáp Trung, Huyện Bắc Mê |
Hà Giang |
Huyện Bắc Mê |
311260 |
Điểm BĐVHX Minh Sơn |
Thôn Kho Lá, Xã Minh Sơn, Huyện Bắc Mê |
Hà Giang |
Huyện Bắc Mê |
311290 |
Điểm BĐVHX Lạc Nông |
Thôn Hạ Sơn 1, Xã Lạc Nông, Huyện Bắc Mê |
Hà Giang |
Huyện Bắc Mê |
311310 |
Điểm BĐVHX Minh Ngọc |
Khu Trung Tâm, Xã Minh Ngọc, Huyện Bắc Mê |
Hà Giang |
Huyện Bắc Mê |
311320 |
Điểm BĐVHX Yên Định |
Thôn Nà Trang, Xã Yên Định, Huyện Bắc Mê |
Hà Giang |
Huyện Bắc Mê |
311340 |
Điểm BĐVHX Phú Nam |
Thôn Bản Tính, Xã Phú Nam, Huyện Bắc Mê |
Hà Giang |
Huyện Bắc Mê |
311375 |
Điểm BĐVHX Thượng Tân |
Thôn Tả Luông, Xã Thượng Tân, Huyện Bắc Mê |
Hà Giang |
Huyện Bắc Mê |
311364 |
Điểm BĐVHX Yên Cường |
Thôn Bản Nghè, Xã Yên Cường, Huyện Bắc Mê |
Hà Giang |
Huyện Bắc Mê |
311380 |
Điểm BĐVHX Đường Âm |
Thôn Đoàn Kết, Xã Đường Âm, Huyện Bắc Mê |
Hà Giang |
Huyện Bắc Mê |
311424 |
Điểm BĐVHX Phiêng Luông |
Thôn Cụm Nhùng, Xã Phiêng Luông, Huyện Bắc Mê |
Hà Giang |
Huyện Bắc Mê |
311408 |
Điểm BĐVHX Đường Hồng |
Thôn Bản Đúng, Xã Đường Hồng, Huyện Bắc Mê |
4. Mã ZIP Hà Giang – Huyện Bắc Quang
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Hà Giang |
Huyện Bắc Quang |
314880 |
Điểm BĐVHX Bằng Hành |
Thôn Trang, Xã Bằng Hành, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang |
Huyện Bắc Quang |
315091 |
Điểm BĐVHX Đồng Yên |
Thôn Ke Nhan, Xã Đồng Yên, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang |
Huyện Bắc Quang |
314801 |
Điểm BĐVHX Việt Quang |
Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Việt Quang, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang |
Huyện Bắc Quang |
314800 |
Bưu cục cấp 2 Bắc Quang |
Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Việt Quang, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang |
Huyện Bắc Quang |
314870 |
Điểm BĐVHX Kim Ngọc |
Thôn Nặm Mái, Xã Kim Ngọc, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang |
Huyện Bắc Quang |
314810 |
Điểm BĐVHX Quang Minh |
Thôn Bế Thiều, Xã Quang Minh, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang |
Huyện Bắc Quang |
315080 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Phúc |
Thôn Vĩnh An, Xã Vĩnh Phúc, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang |
Huyện Bắc Quang |
314970 |
Điểm BĐVHX Tân Thành |
Thôn Cưởm, Xã Tân Thành, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang |
Huyện Bắc Quang |
314890 |
Điểm BĐVHX Hữu Sản |
Thôn Đoàn Kết, Xã Hữu Sản, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang |
Huyện Bắc Quang |
314830 |
Điểm BĐVHX Vô Điếm |
Thôn Thia, Xã Vô Điếm, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang |
Huyện Bắc Quang |
314850 |
Điểm BĐVHX Liên Hiệp |
Thôn Nà Ôm, Xã Liên Hiệp, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang |
Huyện Bắc Quang |
314990 |
Điểm BĐVHX Tân Lập |
Thôn Khá Trung, Xã Tân Lập, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang |
Huyện Bắc Quang |
315060 |
Điểm BĐVHX Vĩnh Hảo |
Thôn Ba Luồng, Xã Vĩnh Hảo, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang |
Huyện Bắc Quang |
315000 |
Điểm BĐVHX Việt Hồng |
Thôn Hồng quân, Xã Việt Hồng, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang |
Huyện Bắc Quang |
314910 |
Điểm BĐVHX Thượng Bình |
Thôn Bản Bun, Xã Thượng Bình, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang |
Huyện Bắc Quang |
315040 |
Điểm BĐVHX Tiên Kiều |
Thôn Cáo, Xã Tiên Kiều, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang |
Huyện Bắc Quang |
314960 |
Bưu cục cấp 3 Tân Quang |
Thôn Nghĩa Tân, Xã Tân Quang, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang |
Huyện Bắc Quang |
315050 |
Bưu cục cấp 3 Vĩnh Tuy |
Thôn Bình Long, Thị Trấn Vĩnh Tuy, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang |
Huyện Bắc Quang |
315090 |
Bưu cục cấp 3 Đồng Yên |
Thôn Ke Nhan, Xã Đồng Yên, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang |
Huyện Bắc Quang |
315010 |
Bưu cục cấp 3 Hùng An |
Thôn Tân Tiến, Xã Hùng An, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang |
Huyện Bắc Quang |
315011 |
Điểm BĐVHX Hùng An |
Thôn Tân Hùng, Xã Hùng An, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang |
Huyện Bắc Quang |
315030 |
Điểm BĐVHX Đức Xuân |
Thôn Xuân Mới, Xã Đức Xuân, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang |
Huyện Bắc Quang |
314930 |
Điểm BĐVHX Đồng Tâm |
Thôn Bản Buốt, Xã Đồng Tâm, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang |
Huyện Bắc Quang |
314920 |
Điểm BĐVHX Đồng Tiến |
Thôn Đông Thành, Xã Đồng Tiến, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang |
Huyện Bắc Quang |
314961 |
Điểm BĐVHX Tân Quang |
Thôn Nghĩa Tân, Xã Tân Quang, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang |
Huyện Bắc Quang |
315857 |
Điểm BĐVHX Đông Thành |
Thôn Đông Thành, Xã Đông Thành, Huyện Bắc Quang |
Hà Giang |
Huyện Bắc Quang |
314955 |
Điểm BĐVHX Việt Vinh |
Thôn Bảo Thắng, Xã Việt Vinh, Huyện Bắc Quang |
5. Mã ZIP Hà Giang – Huyện Đồng Văn
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Hà Giang |
Huyện Đồng Văn |
312600 |
Bưu cục cấp 2 Đồng Văn |
Khu Trung Tâm Xã, Thị Trấn Đồng Văn, Huyện Đồng Văn |
Hà Giang |
Huyện Đồng Văn |
312810 |
Bưu cục cấp 3 Phó Bảng |
Khu phố 1, Thị Trấn Phó Bảng, Huyện Đồng Văn |
Hà Giang |
Huyện Đồng Văn |
312640 |
Điểm BĐVHX Lũng Cú |
Thôn Thèn Ván, Xã Lũng Cú, Huyện Đồng Văn |
Hà Giang |
Huyện Đồng Văn |
312660 |
Điểm BĐVHX Ma Lé |
Thôn Bản Thùng, Xã Má Lé, Huyện Đồng Văn |
Hà Giang |
Huyện Đồng Văn |
312695 |
Điểm BĐVHX Lũng Táo |
Thôn Cá Ha, Xã Lũng Táo, Huyện Đồng Văn |
Hà Giang |
Huyện Đồng Văn |
312770 |
Điểm BĐVHX Xà Phìn |
Thôn Há Hơ, Xã Xà Phìn, Huyện Đồng Văn |
Hà Giang |
Huyện Đồng Văn |
312790 |
Điểm BĐVHX Sủng Là |
Thôn Sủng Là Dưới, Xã Sủng Là, Huyện Đồng Văn |
Hà Giang |
Huyện Đồng Văn |
312820 |
Điểm BĐVHX Phố Là |
Thôn Chúng Trải, Xã Phố Là, Huyện Đồng Văn |
Hà Giang |
Huyện Đồng Văn |
312830 |
Điểm BĐVHX Phó Cáo |
Thôn Lán Xì A, Xã Phố Cáo, Huyện Đồng Văn |
Hà Giang |
Huyện Đồng Văn |
312869 |
Điểm BĐVHX Sính Lủng |
Thôn Cá Ha, Xã Sính Lủng, Huyện Đồng Văn |
Hà Giang |
Huyện Đồng Văn |
312896 |
Điểm BĐVHX SẢNG TỦNG |
Thôn Chứ Lủng, Xã Sảng Tủng, Huyện Đồng Văn |
Hà Giang |
Huyện Đồng Văn |
312910 |
Điểm BĐVHX Hố Quáng Phìn |
Thôn Chín Chua Ván, Xã Hồ Quáng Phìn, Huyện Đồng Văn |
Hà Giang |
Huyện Đồng Văn |
312943 |
Điểm BĐVHX Vần Chải |
Thôn Đăng Vai, Xã Vần Chải, Huyện Đồng Văn |
Hà Giang |
Huyện Đồng Văn |
312950 |
Điểm BĐVHX Lũng Phìn |
Thôn Tráng Trà Phìn, Xã Lũng Phìn, Huyện Đồng Văn |
Hà Giang |
Huyện Đồng Văn |
312982 |
Điểm BĐVHX Sủng Trái |
Thôn Há Súa, Xã Sủng Trái, Huyện Đồng Văn |
Hà Giang |
Huyện Đồng Văn |
312720 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Giàng Sì Tủng, Xã Thài Phìn Tủng, Huyện Đồng Văn |
Hà Giang |
Huyện Đồng Văn |
312739 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Dình Lủng, Xã Tả Phìn, Huyện Đồng Văn |
Hà Giang |
Huyện Đồng Văn |
312764 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Tả Lủng, Xã Tả Lủng, Huyện Đồng Văn |
Hà Giang |
Huyện Đồng Văn |
312906 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Cá Lủng, Xã Lũng Thầu, Huyện Đồng Văn |
6. Mã ZIP Hà Giang – Huyện Hoàng Su Phì
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Hà Giang |
Huyện Hoàng Su Phì |
314140 |
Điểm BĐVHX Nậm Dịch |
Khu Trung Tâm Xã, Xã Nậm Dịch, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang |
Huyện Hoàng Su Phì |
314210 |
Điểm BĐVHX Thông Nguyên |
Khu Chợ, Xã Thông Nguyên, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang |
Huyện Hoàng Su Phì |
314230 |
Điểm BĐVHX Nậm Ty |
Thôn Nậm Ty, Xã Nậm Ty, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang |
Huyện Hoàng Su Phì |
314170 |
Điểm BĐVHX Hồ Thầu |
Thôn Quang Vinh, Xã Hồ Thầu, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang |
Huyện Hoàng Su Phì |
313980 |
Điểm BĐVHX Chiến Phố |
Thôn Chiến Phố Hạ, Xã Chiến Phố, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang |
Huyện Hoàng Su Phì |
313900 |
Bưu cục cấp 2 Hoàng Su Phì |
Khu I, Thị Trấn Vinh Quang, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang |
Huyện Hoàng Su Phì |
314198 |
Điểm BĐVHX NAM SƠN |
Thôn Seo Phìn, Xã Nam Sơn, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang |
Huyện Hoàng Su Phì |
314108 |
Điểm BĐVHX NGÀM ĐĂNG VÀI |
Thôn Cáo Sán, Xã Ngàm Đăng Vài, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang |
Huyện Hoàng Su Phì |
314272 |
Điểm BĐVHX TÂN TIẾN |
Thôn Bản Chẽ 1, Xã Tân Tiến, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang |
Huyện Hoàng Su Phì |
314259 |
Điểm BĐVHX NẬM KHOÀ |
Thôn Hùng An, Xã Nậm Khoà, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang |
Huyện Hoàng Su Phì |
314164 |
Điểm BĐVHX Bản Péo |
Thôn Kết Thành, Xã Bản Péo, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang |
Huyện Hoàng Su Phì |
313962 |
Điểm BĐVHX PỐ Lồ |
Thôn Pố Lồ, Xã Pố Lỗ, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang |
Huyện Hoàng Su Phì |
313928 |
Điểm BĐVHX Túng Sán |
Thôn Hợp Nhất, Xã Túng Sán, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang |
Huyện Hoàng Su Phì |
314090 |
Điểm BĐVHX BẢN LUỐC |
Thôn Bản Lốc, Xã Bản Luốc, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang |
Huyện Hoàng Su Phì |
314024 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Bản Pắng, Xã Bản Máy, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang |
Huyện Hoàng Su Phì |
314125 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Cốc Nắm, Xã Bản Nhùng, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang |
Huyện Hoàng Su Phì |
313938 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Thinh Na, Xã Đản Ván, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang |
Huyện Hoàng Su Phì |
314056 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Coóc Mui, Xã Pờ Li Ngài, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang |
Huyện Hoàng Su Phì |
314069 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Cốc Cộc, Xã Sản Sà Hồ, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang |
Huyện Hoàng Su Phì |
314135 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Trà Hồ, Xã Tả Sử Choóng, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang |
Huyện Hoàng Su Phì |
313994 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Giáp Trung, Xã Thàng Tín, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang |
Huyện Hoàng Su Phì |
313974 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Cái Phìn, Xã Thèn Chu Phìn, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang |
Huyện Hoàng Su Phì |
314008 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Phủng Cá, Xã Bản Phùng, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang |
Huyện Hoàng Su Phì |
314047 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Thiềng Rầy, Xã Nàng Đôn, Huyện Hoàng Su Phì |
Hà Giang |
Huyện Hoàng Su Phì |
314035 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Bản Cậy, Xã Tụ Nhân, Huyện Hoàng Su Phì |
7. Mã ZIP Hà Giang – Huyện Mèo Vạc
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Hà Giang |
Huyện Mèo Vạc |
312100 |
Bưu cục cấp 2 Mèo Vạc |
Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Mèo Vạc, Huyện Mèo Vạc |
Hà Giang |
Huyện Mèo Vạc |
312130 |
Điểm BĐVHX Sơn Vĩ |
Thôn Lùng Lình A, Xã Sơn Vĩ, Huyện Mèo Vạc |
Hà Giang |
Huyện Mèo Vạc |
312160 |
Điểm BĐVHX Giàng Chu Phìn |
Thôn Tía Chí Đó, Xã Giàng Chu Phìn, Huyện Mèo Vạc |
Hà Giang |
Huyện Mèo Vạc |
312199 |
Điểm BĐVHX XÍN CÁI |
Thôn Bờ Sông, Xã Xín Cái, Huyện Mèo Vạc |
Hà Giang |
Huyện Mèo Vạc |
312256 |
Điểm BĐVHX Pả Vi |
Thôn Pả Vi Thượng, Xã Pả Vi, Huyện Mèo Vạc |
Hà Giang |
Huyện Mèo Vạc |
312260 |
Điểm BĐVHX Pải Lủng |
Thôn Pải Lủng, Xã Pải Lủng, Huyện Mèo Vạc |
Hà Giang |
Huyện Mèo Vạc |
312310 |
Điểm BĐVHX Sủng Trà |
Thôn Sủng Trà, Xã Sủng Trà, Huyện Mèo Vạc |
Hà Giang |
Huyện Mèo Vạc |
312340 |
Điểm BĐVHX Lũng Chinh |
Thôn Sủng Lù, Xã Lũng Chinh, Huyện Mèo Vạc |
Hà Giang |
Huyện Mèo Vạc |
312502 |
Điểm BĐVHX Lũng Pù |
Thôn Phố Hía, Xã Lũng Pù, Huyện Mèo Vạc |
Hà Giang |
Huyện Mèo Vạc |
312387 |
Điểm BĐVHX TÁT NGÀ |
Thôn Tát Ngà, Xã Tát Ngà, Huyện Mèo Vạc |
Hà Giang |
Huyện Mèo Vạc |
312390 |
Điểm BĐVHX Cán Chu Phìn |
Thôn Nà Pòng, Xã Nậm Ban, Huyện Mèo Vạc |
Hà Giang |
Huyện Mèo Vạc |
312404 |
Điểm BĐVHX Nậm Ban |
Thôn Nà Pòng, Xã Nậm Ban, Huyện Mèo Vạc |
Hà Giang |
Huyện Mèo Vạc |
312424 |
Điểm BĐVHX Khâu Vai |
Thôn Trà Lủng 1, Xã Khâu Vai, Huyện Mèo Vạc |
Hà Giang |
Huyện Mèo Vạc |
312477 |
Điểm BĐVHX NIÊM SƠN |
Thôn Niên Đồng, Xã Niêm Sơn, Huyện Mèo Vạc |
Hà Giang |
Huyện Mèo Vạc |
312235 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Xà Phìn, Xã Thượng Phùng, Huyện Mèo Vạc |
Hà Giang |
Huyện Mèo Vạc |
312335 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Sủng Quáng, Xã Sủng Máng, Huyện Mèo Vạc |
Hà Giang |
Huyện Mèo Vạc |
312307 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Há Đế A, Xã Tả Lủng, Huyện Mèo Vạc |
8. Mã ZIP Hà Giang – Huyện Quản Bạ
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Hà Giang |
Huyện Quản Bạ |
313210 |
Điểm BĐVHX Tùng Vài |
Thôn Lao Chải, Xã Tùng Vài, Huyện Quản Bạ |
Hà Giang |
Huyện Quản Bạ |
313230 |
Điểm BĐVHX Quyết Tiến |
Thôn Hoàng Lan, Xã Quyết Tiến, Huyện Quản Bạ |
Hà Giang |
Huyện Quản Bạ |
313130 |
Điểm BĐVHX Thanh Vân |
Thôn Mã Hồng, Xã Thanh Vân, Huyện Quản Bạ |
Hà Giang |
Huyện Quản Bạ |
313310 |
Điểm BĐVHX Đông Hà |
Thôn Thống Nhất, Xã Đông Hà, Huyện Quản Bạ |
Hà Giang |
Huyện Quản Bạ |
313280 |
Điểm BĐVHX Lùng Tám |
Thôn Lùng Tám Thấp, Xã Lùng Tám, Huyện Quản Bạ |
Hà Giang |
Huyện Quản Bạ |
310100 |
Điểm BĐVHX Cán Tỷ |
Thôn Đầu Cầu I, Xã Cán Tỷ, Huyện Quản Bạ |
Hà Giang |
Huyện Quản Bạ |
313260 |
Điểm BĐVHX Quản Bạ |
Thôn Nà Vìn, Xã Quản Bạ, Huyện Quản Bạ |
Hà Giang |
Huyện Quản Bạ |
313100 |
Bưu cục cấp 2 Quản Bạ |
Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Tam Sơn, Huyện Quản Bạ |
Hà Giang |
Huyện Quản Bạ |
313290 |
Điểm BĐVHX Tả Ván |
Thôn Lò Suối Tủng, Xã Tả Ván, Huyện Quản Bạ |
Hà Giang |
Huyện Quản Bạ |
313190 |
Điểm BĐVHX Cao Mã Pờ |
Thôn Chí Sang, Xã Cao Mã Pờ, Huyện Quản Bạ |
Hà Giang |
Huyện Quản Bạ |
313170 |
Điểm BĐVHX Nghĩa Thuận |
Thôn Na Cho Cai, Xã Nghĩa Thuận, Huyện Quản Bạ |
Hà Giang |
Huyện Quản Bạ |
313150 |
Điểm BĐVHX Bát Đại Sơn |
Thôn Sán Hồ Trố, Xã Bát Đại Sơn, Huyện Quản Bạ |
Hà Giang |
Huyện Quản Bạ |
313320 |
Điểm BĐVHX Thái An |
Thôn Lổ Thàng 1, Xã Thái An, Huyện Quản Bạ |
9. Mã ZIP Hà Giang – Huyện Quang Bình
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Hà Giang |
Huyện Quang Bình |
315260 |
Điểm BĐVHX Bằng Lang |
Thôn Thôn Hạ, Xã Bằng Lang, Huyện Quang Bình |
Hà Giang |
Huyện Quang Bình |
315280 |
Điểm BĐVHX Xuân Giang |
Khu phố Trung Tâm, Xã Xuân Giang, Huyện Quang Bình |
Hà Giang |
Huyện Quang Bình |
315201 |
Điểm BĐVHX Tiên Yên |
Thôn Yên Ngoan, Xã Tiên Yên, Huyện Quang Bình |
Hà Giang |
Huyện Quang Bình |
315420 |
Điểm BĐVHX Vĩ Thượng |
Thôn Thượng Minh, Xã Vĩ Thượng, Huyện Quang Bình |
Hà Giang |
Huyện Quang Bình |
315340 |
Điểm BĐVHX Yên Hà |
Thôn Xuân Hà, Xã Yên Hà, Huyện Quang Bình |
Hà Giang |
Huyện Quang Bình |
315440 |
Điểm BĐVHX Tân Trịnh |
Thôn Thằm, Xã Tân Trịnh, Huyện Quang Bình |
Hà Giang |
Huyện Quang Bình |
315310 |
Điểm BĐVHX Yên Thành |
Thôn Yên Thượng, Xã Yên Thành, Huyện Quang Bình |
Hà Giang |
Huyện Quang Bình |
315330 |
Điểm BĐVHX Hương Sơn |
Thôn Sơn Nam, Xã Hương Sơn, Huyện Quang Bình |
Hà Giang |
Huyện Quang Bình |
315230 |
Điểm BĐVHX Nà Khương |
Thôn Thâm Mang, Xã Nà Khương, Huyện Quang Bình |
Hà Giang |
Huyện Quang Bình |
315380 |
Điểm BĐVHX Tân Nam |
Thôn Nà Chõ, Xã Tân Nam, Huyện Quang Bình |
Hà Giang |
Huyện Quang Bình |
315200 |
Bưu cục cấp 2 Quang Bình |
Thôn Luổng, Thị trấn Yên Bình, Huyện Quang Bình |
Hà Giang |
Huyện Quang Bình |
315304 |
Điểm BĐVHX BẢN RỊA |
Thôn Bản Thín, Xã Bản Rịa, Huyện Quang Bình |
Hà Giang |
Huyện Quang Bình |
315224 |
Điểm BĐVHX TIÊN NGUYÊN |
Thôn Tấn Tiến, Xã Tiến Nguyên, Huyện Quang Bình |
Hà Giang |
Huyện Quang Bình |
315257 |
Điểm BĐVHX Tân Bắc |
Thôn Mỹ Bắc, Xã Tân Bắc, Huyện Quang Bình |
Hà Giang |
Huyện Quang Bình |
315409 |
Điểm BĐVHX XUÂN MINH |
Thôn Minh Sơn, Xã Xuân Minh, Huyện Quang Bình |
10. Mã ZIP Hà Giang – Huyện Vị Xuyên
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Hà Giang |
Huyện Vị Xuyên |
313580 |
Điểm BĐVHX Cao Bồ |
Thôn Thác Hồng, Xã Cao Bồ, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang |
Huyện Vị Xuyên |
313400 |
Bưu cục cấp 2 Vị Xuyên |
Tổ 2, Thị Trấn Vị Xuyên, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang |
Huyện Vị Xuyên |
313710 |
Điểm BĐVHX Trung Thành |
Thôn Chung, Xã Trung Thành, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang |
Huyện Vị Xuyên |
313470 |
Điểm BĐVHX Đạo Đức |
Thôn Làng Nùng, Xã Đạo Đức, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang |
Huyện Vị Xuyên |
313701 |
Điểm BĐVHX Việt Lâm |
Thôn Trang, Xã Việt Lâm, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang |
Huyện Vị Xuyên |
313440 |
Điểm BĐVHX Linh Hồ |
Thôn Bản Lự̉a, Xã Linh Hồ, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang |
Huyện Vị Xuyên |
313410 |
Điểm BĐVHX Ngọc Linh |
Thôn Khuổi Vài, Xã Ngọc Linh, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang |
Huyện Vị Xuyên |
313530 |
Điểm BĐVHX Tùng Bá |
Thôn Khuôn Làng, Xã Tùng Bá, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang |
Huyện Vị Xuyên |
313540 |
Điểm BĐVHX Thuận Hòa |
Thôn Mịch A, Xã Thuận Hòa, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang |
Huyện Vị Xuyên |
313670 |
Điểm BĐVHX Quảng Ngần |
Thôn Bản Chang, Xã Quảng Ngần, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang |
Huyện Vị Xuyên |
313680 |
Điểm BĐVHX Thượng Sơn |
Thôn Khuổi Luông, Xã Thượng Sơn, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang |
Huyện Vị Xuyên |
313730 |
Điểm BĐVHX Bạch Ngọc |
Thôn Phai, Xã Bạch Ngọc, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang |
Huyện Vị Xuyên |
313430 |
Điểm BĐVHX Ngọc Minh |
Thôn Khuôn Pạc, Xã Ngọc Minh, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang |
Huyện Vị Xuyên |
313700 |
Bưu cục cấp 3 Việt Lâm |
Thôn Vạt, Xã Việt Lâm, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang |
Huyện Vị Xuyên |
313610 |
Điểm BĐVHX Thanh Thủy |
Thôn Lùng Đóc, Xã Thanh Thủy, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang |
Huyện Vị Xuyên |
313560 |
Điểm BĐVHX Minh Tân |
Thôn Tân Sơn, Xã Minh Tân, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang |
Huyện Vị Xuyên |
313525 |
Điểm BĐVHX Phong Quang |
Thôn Lùng Càng, Xã Phong Quang, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang |
Huyện Vị Xuyên |
313643 |
Điểm BĐVHX XÍN CHẢI |
Thôn Tả Ván, Xã Xín Chải, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang |
Huyện Vị Xuyên |
313741 |
Điểm BĐVHX Kim Thạch |
Khu Xã, Xã Kim Thạch, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang |
Huyện Vị Xuyên |
313740 |
Điểm BĐVHX Kim Linh |
Khu Xã, Xã Kim Linh, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang |
Huyện Vị Xuyên |
313742 |
Điểm BĐVHX Phú Linh |
Thôn Nà Ác, Xã Phú Linh, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang |
Huyện Vị Xuyên |
313657 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Lùng Chủ Phùng, Xã Lao Chải, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang |
Huyện Vị Xuyên |
313608 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Sửu, Xã Phương Tiến, Huyện Vị Xuyên |
Hà Giang |
Huyện Vị Xuyên |
313634 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Nặm Lam, Xã Thanh Đức, Huyện Vị Xuyên |
11. Mã ZIP Hà Giang – Huyện Xín Mần
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Hà Giang |
Huyện Xín Mần |
314510 |
Điểm BĐVHX Bản Díu |
Thôn Díu Thượng, Xã Bản Díu, Huyện Xín Mần |
Hà Giang |
Huyện Xín Mần |
314400 |
Bưu cục cấp 2 Xín Mần |
Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Cốc Pài, Huyện Xín Mần |
Hà Giang |
Huyện Xín Mần |
314680 |
Điểm BĐVHX Nà Trì |
Thôn Nà Trì, Xã Nà Chì, Huyện Xín Mần |
Hà Giang |
Huyện Xín Mần |
314540 |
Điểm BĐVHX Xín Mần Xã |
Thôn Xín Mần, Xã Xín Mần, Huyện Xín Mần |
Hà Giang |
Huyện Xín Mần |
314670 |
Điểm BĐVHX Quảng Nguyên |
Thôn Trung Thành, Xã Quảng Nguyên, Huyện Xín Mần |
Hà Giang |
Huyện Xín Mần |
314480 |
Điểm BĐVHX Ngán Chiên |
Thôn Ta Thượng, Xã Ngán Chiên, Huyện Xín Mần |
Hà Giang |
Huyện Xín Mần |
314600 |
Điểm BĐVHX Nàn Ma |
Thôn Nàn Ma, Xã Nàn Mạ, Huyện Xín Mần |
Hà Giang |
Huyện Xín Mần |
314610 |
Điểm BĐVHX Bản Ngò |
Thôn Đán Khao, Xã Bản Ngò, Huyện Xín Mần |
Hà Giang |
Huyện Xín Mần |
314468 |
Điểm BĐVHX THU TÀ |
Thôn Pạc Thay, Xã Thu Tà, Huyện Xín Mần |
Hà Giang |
Huyện Xín Mần |
314580 |
Điểm BĐVHX CHÍ CÀ |
Thôn Xóm Mới, Xã Chí Cà, Huyện Xín Mần |
Hà Giang |
Huyện Xín Mần |
314431 |
Điểm BĐVHX TẢ NHÌU |
Thôn Lủng Mở, Xã Tả Nhìu, Huyện Xín Mần |
Hà Giang |
Huyện Xín Mần |
314449 |
Điểm BĐVHX CỐC RẾ |
Thôn Sang Lẩm, Xã Cốc Rế, Huyện Xín Mần |
Hà Giang |
Huyện Xín Mần |
314706 |
Điểm BĐVHX Khuôn Lùng |
Thôn Nà Ràng, Xã Khuôn Lùng, Huyện Xín Mần |
Hà Giang |
Huyện Xín Mần |
314561 |
Điểm BĐVHX Thèn Phàng |
Thôn Pô Cổ, Xã Thèn Phàng, Huyện Xín Mần |
Hà Giang |
Huyện Xín Mần |
314506 |
Điểm BĐVHX Trung Thịnh |
Thôn Cốc Pú, Xã Trung Thịnh, Huyện Xín Mần |
Hà Giang |
Huyện Xín Mần |
314538 |
Điểm BĐVHX NÀN XỈN |
Thôn Ma Dì Vảng, Xã Nàn Xỉn, Huyện Xín Mần |
Hà Giang |
Huyện Xín Mần |
314643 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Đoàn Kết, Xã Chế Là, Huyện Xín Mần |
Hà Giang |
Huyện Xín Mần |
314596 |
Hòm thư Công cộng |
Thôn Thèn Ván, Xã Pà Vầy Sủ, Huyện Xín Mần |
12. Mã ZIP Hà Giang – Huyện Yên Minh
Tỉnh |
Huyện/Thị Xã |
ZIP code/ Postal code |
Bưu cục |
Địa chỉ |
Hà Giang |
Huyện Yên Minh |
311500 |
Bưu cục cấp 2 Yên Minh |
Khu phố Trung Tâm, Thị Trấn Yên Minh, Huyện Yên Minh |
Hà Giang |
Huyện Yên Minh |
311720 |
Trạm VHTT Đông Minh |
Thôn Bó Mới, xã Đông Minh, huyện Yên Minh |
hà giang |
Huyện Yên Minh |
311750 |
Điểm Văn hóa Thể dục Thể thao Mậu Duệ |
Khu trung tâm, xã Mậu Duệ, huyện Yên Minh |
hà giang |
Huyện Yên Minh |
311794 |
Bảo tàng Văn hóa Mậu Long |
Thôn Nà Tuổm, xã Mậu Long, huyện Yên Minh |
hà giang |
Huyện Yên Minh |
311543 |
Điểm chính trị xã hội Hữu Vinh |
Thôn Tân Tiến, xã Hữu Vinh, huyện Yên Minh |
hà giang |
Huyện Yên Minh |
311550 |
Điểm sinh lý Thái Lan cao |
Bản Thái A Log, xã Thái Log, huyện Yên Minh |
hà giang |
Huyện Yên Minh |
311589 |
Sang Trang Post |
Thôn Sủng Chô, xã Sủng Tráng, huyện Yên Minh |
hà giang |
Huyện Yên Minh |
311608 |
điểm thành công |
Xóm Khẩn Tro, xã Thắng Mố, huyện Yên Minh |
hà giang |
Huyện Yên Minh |
311633 |
Bưu điện Phú Long |
Thôn B1, xã Phú Lũng, huyện Yên Minh |
hà giang |
Huyện Yên Minh |
311670 |
Tọa độ GPS của National Geographic Nakhae |
Thôn Bản Rào, Xã Na Khê, Huyện Yên Minh |
hà giang |
Huyện Yên Minh |
311690 |
Điểm Trạm VHTT Bạch Đích |
Đội 1b Chàng Lễ, Xã Bạch Đích, Huyện Yên Minh |
hà giang |
Huyện Yên Minh |
311640 |
Trung Tâm Văn Hóa Lao Chải |
Thôn Sủng La, Xã Lao Và Chải, Huyện Yên Minh |
hà giang |
Huyện Yên Minh |
311812 |
National Geographic Ngam La |
Thôn Peang Chom, Xã Ngam La, Huyện Yên Minh |
hà giang |
Huyện Yên Minh |
311860 |
Trạm VHTT Ngọc Long |
Thôn Na Nghè, Xã Ngọc Long, Huyện Yên Minh |
hà giang |
Huyện Yên Minh |
311820 |
Công viên văn hóa Lũng Hồ |
Thôn Lũng Hồ 1, Xã Lũng Hồ, Huyện Yên Minh |
hà giang |
Huyện Yên Minh |
311910 |
Điểm giao DƯƠNG THƯỢNG |
Thôn Xín Chải 1, xã Dương Thượng, huyện Yên Minh |
hà giang |
Huyện Yên Minh |
311920 |
Bảo tàng Văn hóa Du già |
Thôn Kok Paeng, xã Du Già, huyện Yên Minh |
hà giang |
Huyện Yên Minh |
311950 |
DU TIEN DU TIEN CONG NGHIEP |
Thôn Khả Vạc, xã Du Tiến, huyện Yên Minh |
Mã Bưu Chính Hà Giang (Postal Code HA Giang) Nói Riêng Và Mã BưU đIện Các Tỉnh Thành THRêN Cả Nóc Nóc Cập nhật NHẬT HoặcCTHA đổ á á á á á Phát nhanh , bưu phát , bạn cần kiểm tra back service transfer , cập nhật mới nhất , mã bưu chính .
nếu bạn muốn yêu cầu giá vận chuyển tốt và chọn một công ty vận chuyển quốc tế. phù hợp nhất, hãy gửi yêu cầu báo giá lỗi đến phaata.com .Phaata là Sàn giao dịch Logistics Quốc tế đầu tiên tại Việt Nam – nơi kết nối Chủ hàng & Công ty Logtics nhanh hơn .
Trong Đánh giá hangar logistic thị trường , bạn có thể tham gia nhóm tại Cộng đồng Logistics lớn nhất và nổi tiếng nhất Việt Namvới hàng trăm phần thưởng thành viên và theo dõi Fanpage Phaata.
Trên đây Phaata gợi ý danh sách mã bưu điện Hà Giang ( Ha Giang Postal Code ) cho các bạn . Mã bưu chính cho các tỉnh khác Bạn có thể tra cứu tại đây: Mã bưu chính Việt Nam Ngoài ra, để tra nhanh mã bưu chính, bạn có thể sử dụng công cụ tra bưu chính, bạn có thể sử dụng công cụ tra bưu chính .
Hi vọng những thông tin mà Phaata mang đến sẽ hữu ích với Phaata, Chúc các bạn thành công !
Có vẻ như thêm:
- Do you have a Việt Nam là gì? Danh sách mã bưu chính mới của Việt Nam (63 tỉnh/thành phố) mới và đầy đủ.
- Mã bưu chính Hồ Chí Minh là gì? Bảng Mã Bưu Chính HCM Cập Nhật Đầy Đủ Nhất
- Nó làm việc cho bạn? Bảo m đã cập nhật ảnh đại diện của mình.
Nguồn: Phaata.com
Phaata.com – Sàn Giao Dịch Logistics Quốc Tế Đầu Tiên Tại Việt Nam
>> Kết nối chủ hàng vàcong ty cần nhanh hơn
tham khảo:
https://vi.wikipedia.org/wiki/Postal_codes_in_Vietnam
https://www.upu.int/th/Home
https://www.geopostcodes.com/postal-zip-code-database/
http://postcode.vnpost.vn/services/search.aspx
Video [Siêu tổng hợp] Mã ZIP Hà Giang – Bảng mã bưu điện/bưu chính Hà Giang năm 2023
Liên hệ ngay
để được tư vấn miễn phí
Dịch vụ của UMA:
Để lại bình Luận