[Siêu tổng hợp] Xem ngày HOÀNG ĐẠO tháng 12 năm 2023 chi tiết

Hoài Lê - 2 năm trước

Bạn đang tìm Xem ngày HOÀNG ĐẠO tháng 12 năm 2023 chi tiết hãy để Nội Thất UMA gợi ý cho bạn qua bài viết [Siêu tổng hợp] Xem ngày HOÀNG ĐẠO tháng 12 năm 2023 chi tiết nhé.

New Page

Xem ngày tốt 12 con giáp tháng 12 năm 2023

Vui lòng điền đầy đủ thông tin để đạt kết quả tốt nhất.

Chọn một tháng (Dương lịch)
Đầu tiên 2 3 4 5 6 7 8 9 Ten 11 twelfth 1947 1948 1949 1950 1951 1952 1953 1954 1955 1956 1957 1958 1959 1960 1961 1962 1963 1964 1960 1967 1968 1994 1994 1997 1999 1998 1999 1987 255225 255225 255225 255225 Hai nghìn mười ba 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2016 2017 2018 2020 2021 2022 2023 2022 2024 2025 2024

Xem Kết quả

Cách xác định ngày hoàng đạo tháng 12 năm 2023

Khác với các loại hình xem ngày khác, xem ngày, ngày hoàng đạo , xem ngày hắc đạo Bằng cách coi ngày, tháng để định. theo tháng khác nhau Các quy tắc sử dụng ngày cũng khác nhau. Ngày hoàng đạo hay hắc đạo có tên gọi và ý nghĩa khác nhau. Cụ thể chúng ta có: 

– Các ngày hoàng đạo trong tháng : Minh Đường Hoàng Đạo, Kim Đường Hoàng Đạo, Kim Quy Hoàng Đạo, Ngọc Đường Hoàng Đạo, Tứ Mệnh Hoàng Đạo, Thanh Long Hoàng Đạo

Ngày Hắc Đạo trong tháng : Chu Tước Hắc Đạo, Bạch Hổ Hắc Đạo, Huyền Vũ Hắc Đạo, Câu Trần Hắc Đạo, Thiên Lao Hắc Đạo, Thiên Hình Hắc Đạo.

Tổng hợp các ngày hoàng đạo tháng 12 năm 2023

Xem ngày tốt các con giáp tháng 1 năm 2024

Xem ngày tốt 12 con giáp tháng 2 năm 2024

Tử vi 12 con giáp năm 2023

ngày

Các ngày tốt xấu trong tháng 12 năm 2023

Dương lịch

đầu tiên

Tháng 12

âm lịch

19

Tháng Mười

ngày sao đen

Thứ Sáu, ngày 1 tháng 12 năm 2023, tức là ngày 19 tháng 10 năm 2023 theo Âm lịch.

Ngày Tỵ Tháng Tỵ Năm Mão

Hắc đạo ngày (Hắc sao trần câu)

Giờ tốt trong ngày:

Bò (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00 – 20:59), Thịt lợn (21:00-22:59)

xem chi tiết

Dương lịch

2

Tháng 12

âm lịch

20

Tháng Mười

ngày hoàng đạo

Thứ bảy, ngày 2 tháng 12 năm 2023, tức là ngày 20 tháng 10 năm 2023 theo âm lịch.

Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Mão

Một con giáp (Thanh Long Zodiac)

Giờ tốt trong ngày:

Hổ (23:00-00:59), Bò (1:00-2:59), Thỏ (5:00-06:59), Ngựa (11:00-12:59), Thú (15:00- 4:59 chiều), Dậu (5:00 chiều-6:59 chiều)

xem chi tiết

Dương lịch

3

Tháng 12

âm lịch

21

Tháng Mười

ngày hoàng đạo

Chủ nhật, ngày 12/3/2023 Dự kiến ​​ngày 21/10/2023 Âm lịch

Ngày Ất Mùi, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

Ngay Hoàng Đạo (minh đường hoàng đạo)

Good time in day :

Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00- 20:59), Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Dương lịch

4

Tháng 12

Âm lịch

22

Thắng 10

Ngày Hắc Đạo

Thứ hai, ngày 12/4/2023 Dự kiến ​​ngày 22/10/2023 Âm lịch

Ngày Bính Thân, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Mão

Ngày hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

Good time in day :

Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00- 14:59), Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Dương lịch

5

Tháng 12

Âm lịch

23

Thắng 10

Ngày Hắc Đạo

Thứ ba, ngày 5/12/2023 nhằm ngày 23/10/2023 Âm lịch

Ngày Đinh Dậu, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

ปฏิทินสุริยคติ

6

ธันวาคม

Lịch âm

24

Tháng 10

Ngày Hoàng đạo

Thứ tư, ngày 6/12/2023 nhằm ngày 24/10/2023 Âm lịch

Ngày Mậu Tuất, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

ปฏิทินสุริยคติ

7

ธันวาคม

Lịch âm

25

Tháng 10

Ngày Hoàng đạo

Thứ năm, ngày 7/12/2023 nhằm ngày 25/10/2023 Âm lịch

Ngày Kỷ Hợi, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

ปฏิทินสุริยคติ

8

ธันวาคม

Lịch âm

26

Tháng 10

Ngày Hắc đạo

Thứ sáu, ngày 8/12/2023 nhằm ngày 26/10/2023 Âm lịch

Ngày Canh Tý, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

ปฏิทินสุริยคติ

9

ธันวาคม

Lịch âm

27

Tháng 10

Ngày Hoàng đạo

Thứ bảy, ngày 9/12/2023 nhằm ngày 27/10/2023 Âm lịch

Ngày Tân Sửu, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

ปฏิทินสุริยคติ

สิบ

ธันวาคม

Lịch âm

28

Tháng 10

Ngày Hắc đạo

Chủ nhật, ngày 10/12/2023 nhằm ngày 28/10/2023 Âm lịch

Ngày Nhâm Dần, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

ปฏิทินสุริยคติ

11

ธันวาคม

Lịch âm

29

Tháng 10

Ngày Hắc đạo

Thứ hai, ngày 11/12/2023 nhằm ngày 29/10/2023 Âm lịch

Ngày Quý Mão, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

ปฏิทินสุริยคติ

ที่สิบสอง

ธันวาคม

Lịch âm

30

Tháng 10

Ngày Hoàng đạo

Thứ ba, ngày 12/12/2023 nhằm ngày 30/10/2023 Âm lịch

Ngày Giáp Thìn, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

ปฏิทินสุริยคติ

13

ธันวาคม

Lịch âm

1

Tháng 11

Ngày Hắc đạo

Thứ tư, ngày 13/12/2023 nhằm ngày 1/11/2023 Âm lịch

Ngày Ất Tỵ, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

ปฏิทินสุริยคติ

14

ธันวาคม

Lịch âm

2

Tháng 11

Ngày Hoàng đạo

Thứ năm, ngày 14/12/2023 nhằm ngày 2/11/2023 Âm lịch

Ngày Bính Ngọ, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

ปฏิทินสุริยคติ

15

ธันวาคม

Lịch âm

3

Tháng 11

Ngày Hắc đạo

Thứ sáu, ngày 15/12/2023 nhằm ngày 3/11/2023 Âm lịch

Ngày Đinh Mùi, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

ปฏิทินสุริยคติ

16

ธันวาคม

Lịch âm

4

Tháng 11

Ngày Hoàng đạo

Thứ bảy, ngày 16/12/2023 nhằm ngày 4/11/2023 Âm lịch

Ngày Mậu Thân, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

ปฏิทินสุริยคติ

17

ธันวาคม

Lịch âm

5

Tháng 11

Ngày Hoàng đạo

Chủ nhật, ngày 17/12/2023 nhằm ngày 5/11/2023 Âm lịch

Ngày Kỷ Dậu, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

ปฏิทินสุริยคติ

18

ธันวาคม

Lịch âm

6

Tháng 11

Ngày Hắc đạo

Thứ hai, ngày 18/12/2023 nhằm ngày 6/11/2023 Âm lịch

Ngày Canh Tuất, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

ปฏิทินสุริยคติ

19

ธันวาคม

Lịch âm

7

Tháng 11

Ngày Hắc đạo

Thứ ba, ngày 19/12/2023 nhằm ngày 7/11/2023 Âm lịch

Ngày Tân Hợi, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

ปฏิทินสุริยคติ

20

ธันวาคม

Lịch âm

8

Tháng 11

Ngày Hoàng đạo

Thứ tư, ngày 20/12/2023 nhằm ngày 8/11/2023 Âm lịch

Ngày Nhâm Tý, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

ปฏิทินสุริยคติ

21

ธันวาคม

Lịch âm

9

Tháng 11

Ngày Hoàng đạo

Thứ năm, ngày 21/12/2023 nhằm ngày 9/11/2023 Âm lịch

Ngày Quý Sửu, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

ปฏิทินสุริยคติ

22

ธันวาคม

Lịch âm

10

Tháng 11

Ngày Hắc đạo

Thứ sáu, ngày 22/12/2023 nhằm ngày 10/11/2023 Âm lịch

Ngày Giáp Dần, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

ปฏิทินสุริยคติ

23

ธันวาคม

Lịch âm

11

Tháng 11

Ngày Hoàng đạo

Thứ bảy, ngày 23/12/2023 nhằm ngày 11/11/2023 Âm lịch

Ngày Ất Mão, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

ปฏิทินสุริยคติ

24

ธันวาคม

Lịch âm

12

Tháng 11

Ngày Hắc đạo

Chủ nhật, ngày 24/12/2023 nhằm ngày 12/11/2023 Âm lịch

Ngày Bính Thìn, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

ปฏิทินสุริยคติ

25

ธันวาคม

Lịch âm

13

Tháng 11

Ngày Hắc đạo

Thứ hai, ngày 25/12/2023 nhằm ngày 13/11/2023 Âm lịch

Ngày Đinh Tỵ, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

ปฏิทินสุริยคติ

26

ธันวาคม

Lịch âm

14

Tháng 11

Ngày Hoàng đạo

Thứ ba, ngày 26/12/2023 nhằm ngày 14/11/2023 Âm lịch

Ngày Mậu Ngọ, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

ปฏิทินสุริยคติ

27

ธันวาคม

Lịch âm

15

Tháng 11

Ngày Hắc đạo

Thứ tư, ngày 27/12/2023 nhằm ngày 15/11/2023 Âm lịch

Ngày Kỷ Mùi, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

ปฏิทินสุริยคติ

28

ธันวาคม

Lịch âm

16

Tháng 11

Ngày Hoàng đạo

Thứ năm, ngày 28/12/2023 nhằm ngày 16/11/2023 Âm lịch

Ngày Canh Thân, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

ปฏิทินสุริยคติ

29

ธันวาคม

Lịch âm

17

Tháng 11

Ngày Hoàng đạo

Thứ sáu, ngày 29/12/2023 nhằm ngày 17/11/2023 Âm lịch

Ngày Tân Dậu, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

XEM NGÀY TỐT THEO TUỔI

Chọn tháng (Dương lịch):

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 1947 1948 1949 1950 1951 1952 1953 1954 1955 1956 1957 1958 1959 1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027

Chọn tuổi:

1950 1951 1952 1953 1954 1955 1956 1957 1958 1959 1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009

Xem kết quả

ปฏิทินสุริยคติ

30

ธันวาคม

Lịch âm

18

Tháng 11

Ngày Hắc đạo

Thứ bảy, ngày 30/12/2023 nhằm ngày 18/11/2023 Âm lịch

Ngày Nhâm Tuất, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

ปฏิทินสุริยคติ

สามสิบเอ็ด

ธันวาคม

Lịch âm

19

Tháng 11

Ngày Hắc đạo

Chủ nhật, ngày 31/12/2023 nhằm ngày 19/11/2023 Âm lịch

Ngày Quý Hợi, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

>>>>> XEM NGÀY TỐT XẤU HỢP TUỔI <<<<<

XEM NGÀY TỐT TRONG NĂM 2023 CHO CÁC CÔNG VIỆC CỤ THỂ

ดูฤกษ์ออกฉายปี 2566                 

♦  ดูฤกษ์แต่งงานปี 2566 

♦  ดูฤกษ์ดีในการซื้อรถมอเตอร์ไซค์และรถยนต์ในปี 2566

♦  ดูฤกษ์ย้ายบ้านปี 2566

♦  ดูฤกษ์เปิดตัวและเปิดร้านปี 2566

♦   ดูฤกษ์ดีในการซื้ออสังหาริมทรัพย์ในปี 2566          

♦   ดูฤกษ์วันทุบดินสร้างบ้านปี 2566 

♦   ดูวันที่เทหลังคาบ้านปี 2566

♦   ดูฤกษ์ก่อสร้างและซ่อมแซมบ้าน ปี 2566

♦   ดูฤกษ์ขึ้นบ้านใหม่ 2566   

♦  ดูวันนักษัตร ทางดำ 2566 

♦  ดูวันที่เซ็นสัญญาที่ดีที่สุดในปี 2566

♦   ดูวันที่ตัดผมดีที่สุดในปี 2566

♦  ดูวันที่ย้ายแท่นบูชาในปี 2566

 

ขอให้เป็นวันที่เต็มไปด้วยโชคและการงานที่มีประสิทธิผล!

ข่าวสปอนเซอร์

aHR0cDovL2NsLmltZ2hvc3RzLmNvbS9pbWdoL2ltYWdlL2ZldGNoL2FyXzM6MixjX2ZpbGwsZV9zaGFycGVuOjEwMCxmX2pwZyxnX2ZhY2VzOmF1dG8scV9hdXRvOmdvb2Qsd18xMDIwL2h0dHA6Ly9pbWdob3N0cy5jb20vdC8yMDIyLTA2LzU0MTk4MS9lNGM5YWI5MDgwOTc1YWYwNGVhNDYzZDdhNjI5Nzg3Zi5qcGc

หญิงวัย 64 ปี หน้าเด็ก นี่คือสิ่งที่เธอทำก่อนนอน

aHR0cDovL2NsLmltZ2hvc3RzLmNvbS9pbWdoL2ltYWdlL2ZldGNoL2FyXzM6MixjX2ZpbGwsZV9zaGFycGVuOjEwMCxmX2pwZyxnX2ZhY2VzOmF1dG8sd18xMDIwL2h0dHA6Ly9pbWdob3N0cy5jb20vdC8yMDIxLTExLzYxNjA4MS9mZWVhYjA1MGJiYjIyMGFlNDMzZDM5ZTA5YWQ3YWYyYy5qcGc

Video này có thể bị cấm sớm. nhìn trước khi nó bị xóa

aHR0cDovL2NsLmltZ2hvc3RzLmNvbS9pbWdoL2ltYWdlL2ZldGNoL2FyXzM6MixjX2ZpbGwsZV9zaGFycGVuOjEwMCxmX2pwZyxnX2ZhY2VzOmF1dG8scV9hdXRvOmdvb2Qsd18xMDIwL2h0dHA6Ly9pbWdob3N0cy5jb20vdC8yMDIyLTEwLzI0NzMxOS80NjYzZjk2ZjZhMDQyOThjM2VjNGZmYWE2NzBmZjMzNC5wbmc

Trò chơi thực tế dành cho nam giới trên 40 tuổi

aHR0cDovL2NsLmltZ2hvc3RzLmNvbS9pbWdoL2ltYWdlL2ZldGNoL2FyXzM6MixjX2ZpbGwsZV9zaGFycGVuOjEwMCxmX2pwZyxnX2ZhY2VzOmF1dG8scV9hdXRvOmdvb2Qsd18xMDIwL2h0dHA6Ly9pbWdob3N0cy5jb20vdC8yMDIxLTExLzM2OTQwMy8yYzY1OTlkOTM2M2Y1ZjI1M2ZkOTQzZWQ0ZDE4OTQ3Zi5qcGc

Nhớ Abby và Brittany chứ? Hãy hít một hơi thật sâu và nhìn vào chúng ngay bây giờ.

Tử vi tháng 12/2023 Ngày hoàng đạo tháng 12/2023

in phong thủy

0

Ngày tốt xấu trong tháng 12 năm 2023Ngày dương lịch

Tháng 12

Bạn đang đọc: Tử Vi Tháng 12/2023 Hắc Đạo Tháng 12/2023

tháng 10 âm lịch

ngày sao đen

Thứ Sáu, Ngày 12/1/2023 NHằM MụC Đích NGày 19/10/2023 ÂM lịch ngày Quý Tỵ, tháng Quý Hợi, Năm Quý Mão Ngày HắcC đạo (Cyn Hắc) Giờ Tốt Tốt -2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) Xem cụ thể Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10

Ngày Hoàng Đạo

Thứ bảy, ngày 12/2/2023, Dự kiến ​​ngày 20/10/2023, Âm lịch Ngày Giáp Ngọ, tháng Quý Hợi, năm Quý Mão Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo ) Giứ 2 tố Trong -0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) Xem cụ thể Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10

Ngày Hoàng Đạo

Chủ nhật, ngày 12/3/2023 Mục đích là ngày 21/10/2023 âch ngày Ất Mùi, tháng 4 -4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) Xem chi tiết thể Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10

Ngày Hắc Đạo

Thứ Hai, NGày 4/12/2023 NHằM MụC đích ngày 22/10/2023 ÂM lịch ngày bính tháng QUÝ Hợi, Năm QUý Mã NGày HắcC đạNH HÌNH HìC íNH HìC) -0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) Xem chi tiết cụ thể Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10

Ngày Hắc Đạo

THứ BA, NGày 12/5/2023 NHằM MụC đích ngày 23/10/2023 âch ngày Đinh Dậu, tháng Quý Hợi, Năm Quý Mã NGày HắC đăC (Chu TướC HắC) GIờ TíTNG MAG CONG ONG ENG à (Tí Tí: Tí 00 00: Tí 00: 00: 00: Tí -0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ) , Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) Xem cụ thể XEM NGÀY THEO TUỔI Chọn tháng ( Dương lịch ) :

Chọn tuổi :

Lịch dương Thang 12 Lịch âm Thang 10

Ngày Hoàng Đạo

Thứ Tư, NGày 12/6/2023 NHằM MụC đích ngày 24/10/2023 ÂM lịch ngày mậu tuất, tháng QUý Hợi, Năm QUÝ Ngày Mão Hàng đạo (Kim QU à HO àNG) Giờ Tốt Tốt Ngày NG ầ 1: -4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) Xem chi tiết cụ thể Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10

Ngày Hoàng Đạo

Thứ Năm, NGày 7/12/2023 NHằM MụC đích ngày 25/10/2023 ÂM lịch ngày kỷ hợi, tháng tứ quý -2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) Xem chi tiết cụ thể Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10

Ngày Hắc Đạo

Thứ Sáu, NGày 12/8/2023 NHằM MụC đích ngày 26/10/2023 âch ngày canh Tý, tháng 4 -0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) Xem chi tiết cụ thể Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10

Ngày Hoàng Đạo

Thứ bảy, ngày 12/9/2023 Mục đích ngày 27/10/2023 ÂM LỊCH ngày tody -4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) Xem chi tiết cụ thể Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10

Ngày Hắc Đạo

Chủ nhật, ngày 12/10/2023 Mục đích dự kiến ​​ngày 28/10/2023 ÂM lịch ngày nhâm nhi, tháng tứ quý -0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) Xem cụ thể Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10

Ngày Hắc Đạo

Thứ Hai, NGày 12/11/2023 NHằM MụC đích ngày 29/10/2023 ÂM lịch ngày QUÝ Mão, tháng QUÝ Hợi, Năm QUÝ Mão Ngày HắcC đạo (Nguyên vũ) Giờ đạt thành tố 00: tố -0 : 59 ) , Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00 -18 : 59 ) Xem chi tiết cụ thể Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 10

Ngày Hoàng Đạo

Thứ BA, NGày 12/12/2023 NHằMụC đích ngày 30/10/2023 ÂM lịch ngày giáp thìn, tháng Quý Hợi, Năm QUÝ Mã NGày Hàng đạo (Tư Mệnh Hoàng) -4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) Xem cụ thể Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11

Ngày Hắc Đạo

Thứ Tư, NGày 13/12/2023 NHằM MụC đích ngày 1/11/2023 âch ngày Ất Tỵ, tháng Giáp Tý, Năm QUý Mão Ngày HắcC đạo (Nguyên vũ HámC) Giờ Tốton Ngps -2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) Xem cụ thể Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11

Ngày Hoàng Đạo

Thứ năm, ngày 14/12/2023 Mục đích ngày 11/2/2023 Âm lịch Ngày Bính Ngọ, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão Ngày Hoàng đạo ( tư mệnh hoàng đạo : ) Giᑝ à 3 tử -0 : 59 ) , Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00 -18 : 59 ) Xem chi tiết cụ thể Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11

Ngày Hắc Đạo

THứ Sáu, NGày 15/12/2023 NHằM MụC đích ngày 11/3/2023 âch đinh ngày mùi, tháng giáp Tý, Năm Quý Mão Ngày Hám Cạ (Cấn TâN Hắt) Giờ tốt tốt tố -4 : 59 ), Mão ( 5 :00-6 :59 ), Tỵ ( 9 :00-10 :59 ), Thân ( 15 :00-16 :59 ), Tuất ( 19 :00-20 :59 ), Hợi ( 21 :00-22 : 59 ) View can

lịch đường

Xem thêm: Tử vi 2023 tuổi Canh Ngọ 1990 nam mạng: Đó là 1 năm vô cùng thuận lợi

Tháng 12 Lịch âm Tháng 11

Ngày Hoàng Đạo

Thứ bảy, ngày 16/12/2023 Mục đích ngày 11/4/2023 Âm lịch Ngày Mậu Thân, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo ) Giờ : tốt 0 (thanh long hoàng đạo ) Giờ : tốt 0 (thốt 0 à 3) -0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) Xem chi tiết thể Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11

Ngày Hoàng Đạo

Chủ nhật, ngày 17/12/2023 Mục đích dự kiến ​​ngày 11/5/2023 âch ngày kỷ dậu, tháng giáp Tý, năm QUÝ Mã Ngày Mão Hàng đạo (MINH đƯỜNG) Gi à Trong NG à -0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) Xem chi tiết cụ thể Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11

Ngày Hắc Đạo

THỨ HẢI, NGày 18/12/2023 NHằM MụC Đích NGày 6/11/2023 âch ngày canh tuất, tháng giáp Tý, Năm QUý Mão Ngày Hạc đạNH HẠNH -4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) Xem chi tiết cụ thể Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11

Ngày Hắc Đạo

Thứ BA, NGày 19/12/2023 NHằM MụC đích ngày 7/11/2023 ÂM lịch ngày tâi, tháng giáp Tý, Năm Quý Mã NGày HắC đăC (Chu TướC HắC) GIờ Tốt Tố: 00: 00 00: 00 00u -2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) Xem chi tiết cụ thể Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11

Ngày Hoàng Đạo

Thứ tư, ngày 20/12/2023 Mục đích ngày 8/11/2023 Âm lịch Ngày Nhâm Tý, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão Ngày Hoàng đạo (kim phế hoàng đạo ) Giứ tờ giấy (0 tốt 2: Tị 2 -0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) Xem cụ thể Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11

Ngày Hoàng Đạo

Thứ Năm, NGày 21/12/2023 NHằM MụC đích ngày 11/9/2023 âch ngày QUÝ Sửu, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Mão Ngày Hàng đạo (Kim đườg) Gi đạ Tốt Tốt Tố T cũng :-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) Xem chi tiết cụ thể Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11

Ngày Hắc Đạo

Thứ sáu, ngày 22/12/2023 Dự kiến ​​đích ngày 11/10/2023 € lịch ngày tháng sinh, tháng giáp Tý, năm QUý Mão Ngày HắC đạCh (Bạch Hổ Hám) Giờ Títon NG® -0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) Xem cụ thể Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11

Ngày Hoàng Đạo

Thứ bảy, ngày 23/12/2023 Mục đích dự kiến ​​ngày 11/11/2023 âch ngày mão, tháng giáp Tý, Năm QUÝ Mã Ngày Hàng đạo (NGỌC ĐƯỜNG đạ TNG à TNNG à Trong Ng Trong -0 : 59 ) , Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00 -18 : 59 ) Xem cụ thể Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11

Ngày Hắc Đạo

Chủ nhật, ngày 24/12/2023 Mục đích dự kiến ​​ngày 11/12/2023 âch ngày bính thìn, tháng giáp Tý, năm QUÝ Ngày Mão HámC đạ (Thiên Lao Hạc) Giờ Tốt Tốt Tốton NG à NG à NG à 1 – 4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) Xem cụ thể Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11

Ngày Hắc Đạo

Thứ Hai, NGày 25/12/2023 NHằM MụC đích ngày 13/11/2023 âch ngày Đinh Tỵ, tháng Giáp Tý, Năm Quý Mão Ngày Hắc đạo (Nguyên vũ) Giờ Tốton NGà: 00:-2 :59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) Xem chi tiết cụ thể Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11

Ngày Hoàng Đạo

THứ BÁ, NGày 26/12/2023 NHằM MụC đích ngày 14/11/2023 âch ngày mậu ngọ, tháng giáp Tý, Năm QUý Mão Ngày hàng đạo (Tư MệnhNH HỒNG) GIờ Trọng Trọng Ngs -0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ) Xem cụ thể Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11

Ngày Hắc Đạo

Thứ Tư, NGày 27/12/2023 NHằM MụC đích ngày 15/11/2023 ÂM lịch ngày kỷ mùi, tháng giáp Tý, Năm Qu ày Hắc đạC đạo (Cơn HắC) GIờ Tốt Tốt Tốton -4 : 59 ), Mão ( 5 :00-6 :59 ), Tỵ ( 9 :00-10 :59 ), Thân ( 15 :00-16 :59 ), Tuất ( 19 :00-20 :59 ), Hợi ( 21 :00-22 : 59 ) Xem chi tiết cụ thể Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11

Ngày Hoàng Đạo

Thứ Năm, ngày 28/12/2023 Mục đích ngày 16/11/2023 Âm lịch Ngày Canh Thân, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão Ngày Hoàng đạo ( thanh long hoàng đạo ) Giờ : tốt 3 : tốt 0 -0 : 59 ), Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất ( 19 : 00-20 : 59 ) Xem cụ thể Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11

Ngày Hoàng Đạo

Thứ Sáu, NGày 29/12/2023 NHằM MụC đích ngày 17/11/2023 ÂM lịch ngày tâu, tháng giáp Tý, Năm QUÝ Mão Ngày Hàng đạo (Minh đƯỜNG) Gi à Trong NG à (Trong -0 : 59 ), Dần ( 3 : 00-4 : 59 ), Mão ( 5 : 00-6 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Dậu ( 17 : 00- 18 : 59 ) Xem cụ thể Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11

Ngày Hắc Đạo

Thứ Bảy, NGày 30/12/2023 NHằM MụC đích ngày 18/11/2023 ÂM lịch ngày nhâm tuất, tháng giáp Tý, Năm QUÝ Mão Ngày HámC đạNH HÌNH -4 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Tỵ ( 9 : 00-10 : 59 ), Thân ( 15 : 00-16 : 59 ), Dậu ( 17 : 00-18 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) Xem cụ thể Lịch dương Tháng 12 Lịch âm Tháng 11

Ngày Hắc Đạo

Chủ nhật, ngày 31/12/2023, mục tiêu pingích ngày 19/11/2023 Âm lịch Ngày Quý Hợi, tháng Giáp Tý, năm Quý Mão

Ngay Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

Xem thêm: Xem Bói Tử Vi Tuổi Ngọ Năm 2023 Nam, Nữ Mạng Là #Vượng hay #Suy?

Giờ tốt trong ngày : Sửu ( 1 : 00-2 : 59 ), Thìn ( 7 : 00-8 : 59 ), Ngọ ( 11 : 00-12 : 59 ), Mùi ( 13 : 00-14 : 59 ), Tuất .( 19 : 00-20 : 59 ), Hợi ( 21 : 00-22 : 59 ) Xem cụ thể

Nguồn: https://homemy.vn Danh mục : Phong Thủy

danh giá

bài viết liên quan

Cách tính sim phong thủy 4 số cuối chi tiết, chính xác nhất

Phong Thủy

Cách tính sim phong thủy 4 số cuối chi tiết, chính xác nhất

Phong Thủy

Tuổi Nhâm Tuất Trồng Cây Gì Thì Phù Hợp ?

Hoàng Ốc là gì? Cùng Thăng Long đạo quán tìm hiểu về giới hạn hoang ốc

Phong Thủy Nhà Ở

Hạn Hoang Ốc là gì? Cùng Thăng Long đạo quán tìm hiểu về hạn hoang ốc

jeg-rỗng

Phong Thủy

Mơ thấy quan hệ tình dục với gái nên đánh con gì? – Cuộc Sống 24h

jeg-rỗng

Phong Thủy

Mơ thấy quan hệ với Vợ, Chồng là điềm báo gì? Đánh con gì? Tốt hay xấu?

jeg-rỗng

Phong Thủy

Rất Hay: Mơ thấy nhặt được nhẫn vàng là điềm gì và nên đánh số mấy

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bình luận *

Tên *

Email *

Trang web

Δ

ดูฤกษ์วันนักษัตร ธันวาคม 2566

in Phong Thủy

0

Mục Lục

  • Các ngày hoàng đạo tháng 12 năm 2023
    • Danh sách các ngày tốt, ngày đẹp tháng 12 năm 2023
    • Lịch vạn niên, lịch âm tháng 12 năm 2023

Các ngày hoàng đạo tháng 12 năm 2023

Xem ngày tốt tháng 12 năm 2023 để bạn biết được các ngày đẹp nên tiến hành các công việc trọng đại. Từ đó lên kế hoạch công việc sao cho hợp lý. Nhằm đem lại sự thuận lợi, suôn sẻ, tốt đẹp cho bản thân gia chủ cũng như cả gia đình. Dưới đây là những ngày tốt trong tháng 12 năm 2023:

Hướng dẫn xem tất cả ngày tốt, ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Chọn tháng, năm muốn xem ngày tốt hoàng đạo (Dương lịch)

Tháng

Bạn đang đọc: Xem ngày tốt hoàng đạo tháng 12 năm 2023

Năm

Xem thêm: Xem Tử Vi Tuổi Canh Thân 1980 Năm 2023 Nữ Mạng

Xem thêm: Xem Tử Vi Tuổi Canh Thân 1980 Năm 2023 Nữ Mạng

Danh sách các ngày tốt, ngày đẹp tháng 12 năm 2023

Xem ngày tốt mục tiêu giúp gia chủ lựa chọn được ngày giờ hoàng đạo tốt, xấu của ngày thời điểm ngày hôm nay, trong tháng trong năm. Từ đó, quyết định hành động có nên thực thi những việc làm trọng đại như làm nhà, xuất hành, cưới xin, … hay không. Dưới đây là list những ngày tốt nhất trong tháng 12 năm 2023 để gia chủ hoàn toàn có thể lựa chọn :

Thứ Ngày Giờ tốt trong ngày Ngày
Thứ Sáu Dương lịch: 1/12/2023 Âm lịch: 19/10/2023 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Hợi Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) Câu Trận
Thứ Bảy Dương lịch: 2/12/2023 Âm lịch: 20/10/2023 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Hợi Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Thanh Long
Chủ nhật Dương lịch: 3/12/2023 Âm lịch: 21/10/2023 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Hợi Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) Minh Đường
Thứ Hai Dương lịch: 4/12/2023 Âm lịch: 22/10/2023 Ngày Bính Thân Tháng Quý Hợi Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Thiên Hình
Thứ Ba Dương lịch: 5/12/2023 Âm lịch: 23/10/2023 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Hợi Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) Chu Tước
Thứ Tư Dương lịch: 6/12/2023 Âm lịch: 24/10/2023 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Hợi Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) Kim Quỹ
Thứ Năm Dương lịch: 7/12/2023 Âm lịch: 25/10/2023 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Hợi Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) Bảo Quang (Kim Đường)
Thứ Sáu Dương lịch: 8/12/2023 Âm lịch: 26/10/2023 Ngày Canh Tý Tháng Quý Hợi Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Bạch Hổ
Thứ Bảy Dương lịch: 9/12/2023 Âm lịch: 27/10/2023 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Hợi Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) Ngọc Đường
Chủ nhật Dương lịch: 10/12/2023 Âm lịch: 28/10/2023 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Hợi Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Thiên Lao
Thứ Hai Dương lịch: 11/12/2023 Âm lịch: 29/10/2023 Ngày Quý Mão Tháng Quý Hợi Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) Nguyên Vũ
Thứ Ba Dương lịch: 12/12/2023 Âm lịch: 30/10/2023 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Hợi Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) Tư Mệnh
Thứ Tư Dương lịch: 13/12/2023 Âm lịch: 1/11/2023 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Tý Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) Nguyên Vũ
Thứ Năm Dương lịch: 14/12/2023 Âm lịch: 2/11/2023 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Tý Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Tư Mệnh
Thứ Sáu Dương lịch: 15/12/2023 Âm lịch: 3/11/2023 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Tý Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) Câu Trận
Thứ Bảy Dương lịch: 16/12/2023 Âm lịch: 4/11/2023 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Tý Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Thanh Long
Chủ nhật Dương lịch: 17/12/2023 Âm lịch: 5/11/2023 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Tý Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) Minh Đường
Thứ Hai Dương lịch: 18/12/2023 Âm lịch: 6/11/2023 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Tý Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) Thiên Hình
Thứ Ba Dương lịch: 19/12/2023 Âm lịch: 7/11/2023 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Tý Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) Chu Tước
Thứ Tư Dương lịch: 20/12/2023 Âm lịch: 8/11/2023 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Tý Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Kim Quỹ
Thứ Năm Dương lịch: 21/12/2023 Âm lịch: 9/11/2023 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Tý Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) Bảo Quang (Kim Đường)
Thứ Sáu Dương lịch: 22/12/2023 Âm lịch: 10/11/2023 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Tý Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Bạch Hổ
Thứ Bảy Dương lịch: 23/12/2023 Âm lịch: 11/11/2023 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Tý Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) Ngọc Đường
Chủ nhật Dương lịch: 24/12/2023 Âm lịch: 12/11/2023 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Tý Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) Thiên Lao
Thứ Hai Dương lịch: 25/12/2023 Âm lịch: 13/11/2023 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Tý Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) Nguyên Vũ
Thứ Ba Dương lịch: 26/12/2023 Âm lịch: 14/11/2023 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Tý Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Tư Mệnh
Thứ Tư Dương lịch: 27/12/2023 Âm lịch: 15/11/2023 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Tý Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) Câu Trận
Thứ Năm Dương lịch: 28/12/2023 Âm lịch: 16/11/2023 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Tý Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Thanh Long
Thứ Sáu Dương lịch: 29/12/2023 Âm lịch: 17/11/2023 Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Tý Giờ Tý (23h – 1h) Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Mão (5h – 7h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Dậu (17h – 19h) Minh Đường
Thứ Bảy Dương lịch: 30/12/2023 Âm lịch: 18/11/2023 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Tý Giờ Dần (3h – 5h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Tỵ (9h – 11h) Giờ Thân (15h – 17h) Giờ Dậu (17h – 19h) Giờ Hợi (21h – 23h) Thiên Hình
Chủ nhật Dương lịch: 31/12/2023 Âm lịch: 19/11/2023 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Tý Giờ Sửu (1h – 3h) Giờ Thìn (7h – 9h) Giờ Ngọ (11h – 13h) Giờ Mùi (13h – 15h) Giờ Tuất (19h – 21h) Giờ Hợi (21h – 23h) Chu Tước

Lịch vạn niên, lịch âm tháng 12 năm 2023

Trên đây là danh sách những ngày tốt nhất trong tháng 12 năm 2023 để bạn lựa chọn. Hi vọng sẽ giúp bạn lựa chọn được ngày thi những công việc mang lại hiệu quả cao, hiện hữu, tốt đẹp. Để xem ngày tốt khác hãy chọn tháng và năm cần xem để xem ngày tốt ở phía đầu bài viết .

Nguồn: https://homemy.vn Danh mục : Phong Thủy

danh giá

bài viết liên quan

Cách tính sim phong thủy 4 số cuối chi tiết, chính xác nhất

Phong Thủy

Cách tính sim phong thủy 4 số cuối chi tiết, chính xác nhất

Phong Thủy

Tuổi Nhâm Tuất Giáp Cây Giữ Thì Phù Hợp ?

Hoàng Ốc là gì? Cùng Thăng Long đạo quán tìm hiểu về giới hạn hoang ốc

Phong Thủy Nhà Ở

Hoàng Ốc là gì? Cùng Thăng Long đạo quán tìm hiểu về giới hạn hoang ốc

jeg-rỗng

Phong Thủy

Mơ thấy quan hệ tình dục với con gái nên đánh con gì? – Cuộc Sống 24h

jeg-rỗng

Phong Thủy

Mơ thấy quan hệ với Vợ, chồng là điềm báo gì? Đàn con cái gì? Tốt hay xấu?

jeg-rỗng

Phong Thủy

Rất Hay: Mơ thấy gạt được vòng vàng là chớp nhoáng gì và nên đánh số mấy

Trả lời Hủy

Địa chỉ email đến địa chỉ email của bạn. Các trường bắt buộc Được đánh dấu *

Bình luận *

Mười*

Thư điện tử *

trang web

Δ

Google Google Ubersetzer

Google แปลภาษา


Video [Siêu tổng hợp] Xem ngày HOÀNG ĐẠO tháng 12 năm 2023 chi tiết

    Tôi cần tư vấn. Hãy gọi lại cho tôi

    Để lại bình Luận

    to top