Khám phá: TOP 99+ mẫu tỏ tình bằng tiếng Anh khiến con tim tan chảy

Phan Kiều - 1 năm trước

uma.com.vn gửi tới các bạn bài viết TOP 99+ mẫu tỏ tình bằng tiếng Anh khiến con tim tan chảy. Hi vọng sẽ hữu ích cho các bạn.

Bạn đang say nắng một cô nàng hay anh chàng nước ngoài nào đó. Tuy nhiên lại không biết thổ lộ tình cảm thế nào? Đừng lo! Dưới đây, UMAsẽ chia sẻ các mẫu tỏ tình bằng tiếng Anh cực ngọt ngào và lãng mạn.

  • Every moment with you feels like a beautiful dream come true. (Mỗi khoảnh khắc bên em như một giấc mơ đẹp thành hiện thực.)

  • You are the missing piece that completes my heart. (Em là mảnh ghép thiếu sót để hoàn thiện trái tim anh.)

  • My love for you grows stronger with each passing day. (Tình yêu của anh dành cho em ngày càng mãnh liệt.)

  • When I’m with you, time stands still. (Khi ở bên em, thời gian dường như dừng lại.)

  • Your smile brightens up my darkest days. (Nụ cười của em làm sáng rực những ngày tối tăm nhất trong cuộc đời anh.)

  • I am grateful for every moment we share together. (Anh biết ơn mỗi khoảnh khắc chúng ta ở bên nhau.)

  • You are the most beautiful person I’ve ever known, inside and out. (Em là người xinh đẹp nhất anh từng biết, từ trong ra ngoài.)

  • Being in your arms is where I feel safest and most loved. (Trong vòng tay em là nơi anh cảm thấy an toàn và được yêu thương nhất.)

  • You have the most captivating eyes; they reflect the depth of your soul. (Em có đôi mắt quyến rũ nhất; chúng phản ánh sâu thẳm linh hồn em.)

  • I cherish every moment we spend together, for you are my greatest joy. (Anh trân trọng mỗi khoảnh khắc chúng ta ở bên nhau, bởi em là niềm vui lớn nhất của anh.)

  • You are the reason why my heart sings and dances with happiness. (Em là lý do khiến trái tim anh hát và nhảy mừng vui.)

  • Your love has transformed my life in the most beautiful ways. (Tình yêu của em đã thay đổi cuộc đời anh theo cách đẹp nhất.)

  • I am grateful to have you by my side, supporting me through thick and thin. (Anh biết ơn có em ở bên, luôn ủng hộ anh qua mọi thử thách.)

  • You are my sunshine on a cloudy day, bringing warmth and light into my life. (Em là ánh mặt trời của anh trong những ngày u ám, mang đến sự ấm áp và sáng sủa cho cuộc sống anh.)

  • Your laughter is music to my ears, and it fills my heart with joy. (Tiếng cười của em như là nhạc vang trong tai anh, làm trái tim anh tràn đầy niềm vui.)

  • You are not just my lover; you are my best friend and confidant. (Em không chỉ là người yêu của anh, em còn là người bạn thân nhất và người anh tin tưởng nhất.)

  • With you, I feel like I can conquer the world. (Khi có em, anh cảm thấy mình có thể chinh phục cả thế giới.)

  • Your presence in my life makes everything better. (Sự hiện diện của em trong cuộc sống anh làm mọi thứ trở nên tốt đẹp hơn.)

  • I am grateful for the love you give me unconditionally. (Anh biết ơn tình yêu mà em dành cho anh vô điều kiện.)

  • I fall in love with you more and more every day. (Anh yêu em ngày càng sâu đậm hơn mỗi ngày.)

  • You are my inspiration and the reason behind my smile. (Em là nguồn cảm hứng và lý do khiến anh mỉm cười.)

  • Your touch sends shivers down my spine and ignites a fire within me. (Chạm vào em làm rung động cả xương sống và thắp sáng ngọn lửa trong anh.)

  • Life is beautiful because I have you to share it with. (Cuộc sống thật đẹp khi có em bên cạnh anh.)

  • Loving you is effortless because you are everything I’ve ever wanted. (Yêu em là điều dễ dàng, bởi em là tất cả những gì anh muốn.)

  • You are the sweetest melody in the symphony of my life. (Em là giai điệu ngọt ngào nhất trong bản giao hưởng cuộc đời anh.)

  • Your love is like a beautiful painting that colors my world. (Tình yêu của em như một bức tranh đẹp, tô màu cho thế giới của anh.)

  • My heart feels complete when you’re by my side. (Trái tim anh trọn vẹn khi có em ở bên cạnh.)

  • I am grateful for the way you love and accept me for who I am. (Anh biết ơn cách em yêu và chấp nhận anh như anh là.)

  • Your love gives me the strength to overcome any obstacle in life. (Tình yêu của em cho anh sức mạnh để vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống.)

  • I am at my happiest when I’m wrapped in your arms. (Anh hạnh phúc nhất khi được ôm vào vòng tay em.)

  • You make my heart skip a beat every time I see you. (Em làm trái tim anh nhịp nhàng mỗi khi anh nhìn thấy em.)

  • Your love is the fuel that keeps me going, even in the toughest of times. (Tình yêu của em là nguồn nhiên liệu giúp anh tiếp tục đi qua cả những thời khắc khó khăn nhất.)

  • Just the thought of you brightens up my day. (Suy nghĩ về em làm sáng lên ngày của anh.)

  • You are the reason why I believe in love again. (Em là lý do khiến anh tin vào tình yêu một lần nữa.)

  • You are the most precious gift I’ve ever received. (Em là món quà quý giá nhất mà anh từng nhận được.)

  • I want to be the reason behind your smile and the source of your happiness. (Anh muốn là nguồn cảm hứng khiến em mỉm cười và là nguồn hạnh phúc của em.)

  • I am thankful for the way you love me unconditionally and without hesitation. (Anh biết ơn cách em yêu anh vô điều kiện và không do dự.)

  • You are the light that guides me through the darkest times. (Em là ánh sáng chỉ dẫn anh qua những thời khắc tăm tối nhất.)

  • My love for you knows no boundaries; it’s infinite and everlasting. (Tình yêu của anh dành cho em không có ranh giới; nó vô tận và mãi mãi.)

  • I am honored to have you as my partner, my lover, and my best friend. (Anh rất vinh dự khi có em làm đối tác, người yêu và người bạn thân nhất.)

  • You are the missing piece that completes the puzzle of my heart. (Anh là mảnh ghép còn thiếu hoàn thành bức tranh của trái tim em.)

  • From the moment I met you, my heart knew it had found its soulmate. (Từ lúc em gặp anh, trái tim em biết rằng nó đã tìm thấy người tri kỷ của mình.)

  • Being with you feels like a dream I never want to wake up from. (Được bên cạnh anh như một giấc mơ mà em không muốn tỉnh giấc.)

  • Your smile is like sunshine that brightens up my darkest days. (Nụ cười của anh như ánh sáng mặt trời làm sáng tỏ những ngày tối tăm nhất của em.)

  • When I’m with you, time stands still and all that matters is the love we share. (Khi có anh bên cạnh, thời gian dừng lại và tất cả những gì quan trọng chỉ là tình yêu chúng ta chia sẻ.)

  • My love for you grows stronger with each passing day. (Tình yêu của em dành cho anh ngày càng lớn mạnh qua từng ngày trôi qua.)

  • You are the melody that plays in my heart and brings me joy. (Anh là giai điệu vang lên trong tim em và mang lại niềm vui cho em.)

  • Loving you is as natural as breathing, it comes effortlessly. (Yêu anh là như thở, tự nhiên và dễ dàng.)

  • You are the most amazing person I’ve ever met, inside and out. (Anh là người tuyệt vời nhất mà em từng gặp, từ bên trong đến bên ngoài.)

  • Your love has transformed my life and made me a better person. (Tình yêu của anh đã thay đổi cuộc sống em và biến em trở thành một người tốt hơn.)

  • I can’t imagine my future without you by my side. (Em không thể tưởng tượng tương lai mà không có anh bên cạnh.)

  • You are the reason I believe in love and all its magic. (Anh là lý do khiến em tin vào tình yêu và toàn bộ ma thuật của nó.)

  • Your presence in my life completes me and makes me whole. (Sự hiện diện của anh trong cuộc sống em hoàn thiện em và làm em trọn vẹn.)

  • Every moment with you is a precious memory I hold dear in my heart. (Mỗi khoảnh khắc bên cạnh anh là một kỷ niệm quý giá em ghi sâu trong tim.)

  • I want to be the one who makes you smile and brings you happiness every day. (Em muốn trở thành người khiến anh cười và mang đến hạnh phúc cho anh mỗi ngày.)

  • Loving you is like a beautiful journey that I never want to end. (Yêu anh như một hành trình tuyệt đẹp mà em không muốn kết thúc.)

  • Your love is the fuel that keeps my heart burning with passion. (Tình yêu của anh là nhiên liệu giữ cho trái tim em cháy bỏng với đam mê.)

  • The sound of your laughter is music to my ears and brings joy to my soul. (Tiếng cười của anh là âm nhạc vang vọng trong tai em và mang niềm vui đến linh hồn em.)

  • In a world full of chaos, you are my peace and sanctuary. (Trên thế giới đầy hỗn loạn, anh là sự bình yên và nơi trú ẩn của em.)

  • Your love is like a gentle breeze that soothes my heart and calms my soul. (Tình yêu của anh như làn gió nhẹ nhàng làm dịu trái tim em và làm yên bình linh hồn em.)

  • I am grateful every day for the love you shower upon me. (Em biết ơn mỗi ngày vì tình yêu anh trút xuống em.)

  • You have the power to turn my ordinary days into extraordinary moments. (Anh có sức mạnh biến những ngày thường thành những khoảnh khắc tuyệt vời.)

  • Your eyes are the windows to your beautiful soul, and I get lost in them every time. (Đôi mắt anh là cửa sổ tới linh hồn xinh đẹp của anh, và em lạc trong chúng mỗi lần nhìn.)

  • Loving you is like a never-ending adventure, full of surprises and happiness. (Yêu anh như một cuộc phiêu lưu không có điểm dừng, tràn đầy bất ngờ và hạnh phúc.)

  • You are not just my partner; you are my best friend and confidant. (Anh không chỉ là người đồng hành của em; anh còn là người bạn thân nhất và người em tin tưởng nhất.)

  • I am at my best when I am with you because your love brings out the best in me. (Em trở nên tốt nhất khi ở bên anh vì tình yêu anh làm hiện lên những điều tốt nhất trong em.)

  • You make my heart race with excitement every time I see you. (Anh làm trái tim em đập nhanh vì sự hào hứng mỗi lần nhìn thấy anh.)

  • I would choose you over and over again in every lifetime. (Em sẽ chọn anh lần nữa và lần nữa trong mỗi kiếp sống.)

  • Your love is a flame that keeps me warm even in the coldest of nights. (Tình yêu anh là ngọn lửa giữ cho em ấm áp ngay cả trong những đêm lạnh nhất.)

  • I am forever grateful for the love you have brought into my life. (Em mãi mãi biết ơn vì tình yêu anh đã mang vào cuộc sống em.)

  • You are the missing piece in the puzzle of my happiness. (Anh là mảnh ghép còn thiếu trong bức tranh hạnh phúc của em.)

  • With you, I have found a love that surpasses all expectations. (Có anh, em đã tìm thấy một tình yêu vượt qua mọi mong đợi.)

  • Your love is like a gentle rain that nourishes my soul and makes me bloom. (Tình yêu anh như là một cơn mưa nhẹ nhàng nuôi dưỡng linh hồn em và khiến em nở rộ.)

  • I cherish every moment spent in your embrace, for it is where I find home. (Em trân trọng từng khoảnh khắc ôm anh, vì đó là nơi em tìm thấy tổ ấm.)

  • Your voice is the sweetest melody that echoes in my mind and brings me comfort. (Giọng nói của anh là giai điệu ngọt ngào vọng trong đầu em và mang đến sự an ủi.)

  • Loving you is effortless because you are everything I’ve ever wanted. (Yêu anh dễ dàng vì anh là tất cả những gì em từng mong muốn.)

  • You have a way of making my heart skip a beat every time you smile at me. (Anh có cách khiến trái tim em nhịp nhàng mỗi khi anh cười với em.)

  • You are my constant source of inspiration and motivation. (Anh là nguồn cảm hứng và động lực bất diệt của em.)

  • I am grateful for every day I get to spend by your side, for it is a blessing. (Em biết ơn mỗi ngày được bên cạnh anh, vì đó là một điều may mắn.)

  • Loving you is the best decision I have ever made, and I will continue to choose you every day. (Yêu anh là quyết định tốt nhất em từng đưa ra, và em sẽ tiếp tục chọn anh mỗi ngày.)

  • Ngoài những lời tỏ tình ngọt ngào và sâu lắng, không thể thiếu những lời tỏ tình hài hước để làm thêm phần thú vị cho tình yêu. Người hài hước luôn nhận được sự đánh giá cao từ đối tác và cũng là một “green flag” trong một mối quan hệ. Hãy cùng tham khảo một số lời tỏ tình hài hước bằng tiếng Anh dành cho người bạn đang thích nhé.

  • “Are you a magician? Because whenever I look at you, everyone else disappears.” (Bạn là một pháp sư đấy à? Bởi vì mỗi khi nhìn vào bạn, ai khác đều biến mất.)

  • “Is your name Google? Because you have everything I’ve been searching for.” (Tên bạn có phải là Google không? Bởi vì bạn có tất cả những gì tôi đã tìm kiếm.)

  • “Do you have a Band-Aid? I just scraped my knee falling for you.” (Bạn có băng dán không? Tôi vừa ngã gãy đầu gối khi yêu bạn.)

  • “Are you a parking ticket? Because you’ve got ‘Fine’ written all over you.” (Bạn có phải là một tấm vé đỗ xe không? Bởi vì trên người bạn có viết đầy chữ ‘đẹp’.)

  • “Are you a camera? Every time I look at you, I smile.” (Bạn có phải là một chiếc máy ảnh không? Mỗi khi nhìn vào bạn, tôi cười.)

  • “I must be a snowflake because I’ve fallen for you.” (Tôi chắc chắn là một bông tuyết, bởi vì tôi đã rơi vào tình yêu với bạn.)

  • “Is your dad a boxer? Because you’re a knockout!” (Ba bạn có phải là một võ sĩ quyền Anh không? Bởi vì bạn thật đẹp!)

  • “Do you have a name, or can I call you mine?” (Bạn có tên không, hay tôi có thể gọi bạn là của tôi?)

  • “I’m not a genie, but I can make your dreams come true.” (Tôi không phải là một thiên thần, nhưng tôi có thể biến giấc mơ của bạn thành hiện thực.)

  • “Excuse me, but I think you dropped something: my jaw.” (Xin lỗi, nhưng tôi nghĩ bạn đã để rơi điều gì đó: cằm của tôi.)

  • “Do you have a map? I keep getting lost in your eyes.” (Bạn có bản đồ không? Tôi luôn lạc trong đôi mắt của bạn.)

  • “Do you believe in fate? Because I think we were mint-chocolate-chip-destined.” (Bạn có tin vào số phận không? Bởi vì tôi nghĩ rằng chúng ta đã định sẵn để trở thành một cặp như kem bạc hà sô-cô-la.)

  • “Is your dad a baker? Because you’re a cutie pie.” (Ba bạn có phải là một người làm bánh không? Bởi vì bạn thật dễ thương.)

  • “If you were a vegetable, you’d be a ‘cute-root’.” (Nếu bạn là một loại rau quả, bạn sẽ là ‘cute-root’ (một cách chơi chữ giữa ‘cute’ và ‘carrot’).)

  • “Do you have a Band-Aid? I just scraped my heart falling for you.” (Bạn có băng dán không? Tôi vừa ngã gãy trái tim khi yêu bạn.)

  • “Is your name Wi-Fi? Because I’m really feeling a connection.” (Tên bạn có phải là Wi-Fi không? Bởi vì tôi cảm thấy có một kết nối thật sự.)

  • “Do you have a name, or can I call you mine?” (Bạn có tên không, hay tôi có thể gọi bạn là của tôi?)

  • “Do you have a sunburn, or are you always this hot?” (Bạn có bị cháy nắng không, hay bạn luôn nóng như vậy?)

  • “If you were a vegetable, you’d be a ‘cute-umber’.” (Nếu bạn là một loại rau quả, bạn sẽ là ‘cute-umber’ (một cách chơi chữ giữa ‘cute’ và ‘cucumber’).)

  • “Is your name Google? Because you have everything I’ve been searching for.” (Tên bạn có phải là Google không? Bởi vì bạn có tất cả những gì tôi đã tìm kiếm.)

  • “If you were a vegetable, you’d be a ‘cute-root’.” (Nếu bạn là một loại rau quả, bạn sẽ là ‘cute-root’ (một cách chơi chữ giữa ‘cute’ và ‘carrot’).)

  • “Is your dad a boxer? Because you’re a knockout!” (Ba bạn có phải là một võ sĩ quyền Anh không? Bởi vì bạn thật đẹp!)

  • “Do you have a map? I keep getting lost in your eyes.” (Bạn có bản đồ không? Tôi luôn lạc trong đôi mắt của bạn.)

  • “Are you a parking ticket? Because you’ve got ‘Fine’ written all over you.” (Bạn có phải là một tấm vé đỗ xe không? Bởi vì trên người bạn có viết đầy chữ ‘đẹp’.)

  • “Do you believe in love at first sight, or should I walk by again?” (Bạn có tin vào tình yêu sét đánh từ cái nhìn đầu tiên không, hay tôi nên đi qua lần nữa?)

  • “Are you a camera? Every time I look at you, I smile.” (Bạn có phải là một chiếc máy ảnh không? Mỗi khi nhìn vào bạn, tôi cười.)

  • “I must be a snowflake because I’ve fallen for you.” (Tôi chắc chắn là một bông tuyết, bởi vì tôi đã rơi vào tình yêu với bạn.)

  • “Is your dad a boxer? Because you’re a knockout!” (Ba bạn có phải là một võ sĩ quyền Anh không? Bởi vì bạn thật đẹp!)

  • “Do you have a name, or can I call you mine?” (Bạn có tên không, hay tôi có thể gọi bạn là của tôi?)

  • “I’m not a genie, but I can make your dreams come true.” (Tôi không phải là một thiên thần, nhưng tôi có thể biến giấc mơ của bạn thành hiện thực.)

  • “Excuse me, but I think you dropped something: my jaw.” (Xin lỗi, nhưng tôi nghĩ bạn đã để rơi điều gì đó: cằm của tôi.)

  • “Are you a Wi-Fi signal? Because I’m feeling a strong connection.” (Bạn có phải là tín hiệu Wi-Fi không? Bởi vì tôi cảm thấy có một kết nối mạnh mẽ.)

  • “Do you have a name, or can I call you mine?” (Bạn có tên không, hay tôi có thể gọi bạn là của tôi?)

  • “Do you have a sunburn, or are you always this hot?” (Bạn có bị cháy nắng không, hay bạn luôn nóng như vậy?)

  • Bên trên là tổng hợp các văn mẫu tỏ tình bằng tiếng Anh cực hay và ngọt ngào mà UMAđã nghiên cứu được. Hy vọng qua những gợi ý ở bên trên, các bạn trẻ sẽ lựa ra cho mình một vài mẫu tỏ tình chất nhất để thổ lộ tình cảm.

      Tôi cần tư vấn. Hãy gọi lại cho tôi

      Để lại bình Luận

      to top